renegade
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Renegade'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người bỏ rơi và phản bội một tổ chức, quốc gia hoặc một tập hợp các nguyên tắc.
Definition (English Meaning)
A person who deserts and betrays an organization, country, or set of principles.
Ví dụ Thực tế với 'Renegade'
-
"He became a renegade after disagreeing with the party's policies."
"Anh ta trở thành một kẻ phản bội sau khi không đồng ý với các chính sách của đảng."
-
"The renegade group launched a surprise attack."
"Nhóm nổi loạn đã phát động một cuộc tấn công bất ngờ."
-
"He was considered a renegade by his former colleagues."
"Anh ta bị các đồng nghiệp cũ coi là một kẻ phản bội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Renegade'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: renegade
- Adjective: renegade
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Renegade'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'renegade' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự phản bội một cách chủ động và có ý thức. Nó khác với 'deserter' (kẻ đào ngũ), thường chỉ hành động rời bỏ quân đội hoặc một vị trí nào đó, và có thể không mang ý nghĩa phản bội về mặt đạo đức. 'Traitor' (kẻ phản quốc) là một từ mạnh hơn, thường dùng trong bối cảnh chính trị hoặc quốc gia, và ngụ ý một hành động gây tổn hại nghiêm trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'to', 'renegade to' chỉ sự chuyển đổi sang một hệ tư tưởng hoặc phe phái khác (thường mang nghĩa tiêu cực). Khi đi với 'from', 'renegade from' chỉ sự từ bỏ hoặc phản bội một hệ tư tưởng hoặc phe phái đã từng thuộc về.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Renegade'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the renegade soldier defied all expectations and won the battle!
|
Wow, người lính phản bội đã bất chấp mọi kỳ vọng và giành chiến thắng trong trận chiến! |
| Phủ định |
Alas, the renegade group never admitted their wrongdoings.
|
Than ôi, nhóm phản bội không bao giờ thừa nhận những sai trái của họ. |
| Nghi vấn |
Hey, is he really a renegade leader?
|
Này, anh ta có thực sự là một nhà lãnh đạo phản bội không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had been a loyal soldier, he wouldn't be a renegade now.
|
Nếu anh ta là một người lính trung thành, thì bây giờ anh ta đã không phải là một kẻ phản bội. |
| Phủ định |
If she hadn't joined the rebel group, she wouldn't be considered a renegade today.
|
Nếu cô ấy không tham gia nhóm nổi dậy, thì hôm nay cô ấy sẽ không bị coi là một kẻ phản bội. |
| Nghi vấn |
If they had followed the rules, would they be labeled as renegades now?
|
Nếu họ tuân theo các quy tắc, thì bây giờ họ có bị coi là những kẻ phản bội không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a renegade.
|
Anh ấy là một kẻ phản bội. |
| Phủ định |
Is he not a renegade?
|
Anh ấy không phải là một kẻ phản bội sao? |
| Nghi vấn |
Is he a renegade?
|
Anh ấy có phải là một kẻ phản bội không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the authorities intervene, the renegade group will have been causing chaos for weeks.
|
Vào thời điểm nhà chức trách can thiệp, nhóm nổi loạn đó sẽ đã gây ra hỗn loạn trong nhiều tuần. |
| Phủ định |
She won't have been supporting the renegade cause for long before she realizes the futility of their actions.
|
Cô ấy sẽ không ủng hộ sự nghiệp nổi loạn lâu trước khi nhận ra sự vô ích trong hành động của họ. |
| Nghi vấn |
Will the company have been tolerating his renegade behavior for much longer?
|
Liệu công ty sẽ tiếp tục dung túng hành vi nổi loạn của anh ta trong bao lâu nữa? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was a renegade soldier during the war.
|
Anh ta là một người lính nổi loạn trong suốt cuộc chiến. |
| Phủ định |
She didn't become a renegade; she remained loyal to her country.
|
Cô ấy đã không trở thành một kẻ phản bội; cô ấy vẫn trung thành với đất nước của mình. |
| Nghi vấn |
Did he act as a renegade when he refused to follow orders?
|
Anh ta có hành động như một kẻ nổi loạn khi từ chối tuân theo mệnh lệnh không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His renegade actions were less surprising than his brother's obedience.
|
Những hành động nổi loạn của anh ta ít gây ngạc nhiên hơn sự vâng lời của anh trai anh ta. |
| Phủ định |
The general was not as renegade as the public perceived.
|
Vị tướng không nổi loạn như công chúng nhận thấy. |
| Nghi vấn |
Is her behavior more renegade than that of a typical teenager?
|
Hành vi của cô ấy có nổi loạn hơn so với một thiếu niên điển hình không? |