(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ renewed
B2

renewed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được làm mới được phục hồi tái sinh hồi sinh mới lại được tái tạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Renewed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được làm mới, làm tươi mới hoặc trở nên mạnh mẽ trở lại.

Definition (English Meaning)

Having been made new, fresh, or strong again.

Ví dụ Thực tế với 'Renewed'

  • "She felt a renewed sense of hope after the good news."

    "Cô ấy cảm thấy một niềm hy vọng được tái sinh sau tin tốt lành."

  • "The ceasefire brought a renewed hope for peace."

    "Lệnh ngừng bắn mang lại một hy vọng mới cho hòa bình."

  • "The company has shown renewed interest in the project."

    "Công ty đã thể hiện sự quan tâm trở lại đối với dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Renewed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: renewed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Renewed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Renewed" thường được dùng để mô tả một cảm giác, một cam kết, một sự vật hoặc một mối quan hệ đã được phục hồi hoặc làm mới. Nó mang ý nghĩa tích cực, cho thấy một sự cải thiện so với trạng thái trước đó. Khác với "new" chỉ đơn thuần là mới, "renewed" nhấn mạnh quá trình tái tạo, làm mới sau một thời gian sử dụng hoặc suy giảm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

"Renewed in": Thường dùng để chỉ sự phục hồi, làm mới trong một lĩnh vực, khía cạnh cụ thể nào đó. Ví dụ: "Renewed in faith" (tái sinh trong đức tin).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Renewed'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had more time, I would feel a renewed sense of purpose.
Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ cảm thấy một mục đích sống được đổi mới.
Phủ định
If she weren't so tired, she wouldn't need a renewed effort to finish the project.
Nếu cô ấy không quá mệt mỏi, cô ấy sẽ không cần một nỗ lực được làm mới để hoàn thành dự án.
Nghi vấn
Would you feel a renewed energy if you slept more?
Bạn có cảm thấy một nguồn năng lượng được làm mới nếu bạn ngủ nhiều hơn không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the contract had been reviewed thoroughly, our agreement would have been renewed without any issues.
Nếu hợp đồng đã được xem xét kỹ lưỡng, thỏa thuận của chúng ta đã được gia hạn mà không có bất kỳ vấn đề gì.
Phủ định
If the team hadn't performed so poorly, their funding might not have been renewed.
Nếu đội không hoạt động kém như vậy, kinh phí của họ có lẽ đã không được gia hạn.
Nghi vấn
Would their membership have been renewed if they had followed the club's regulations more closely?
Liệu tư cách thành viên của họ có được gia hạn nếu họ tuân thủ các quy định của câu lạc bộ chặt chẽ hơn không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The community showed renewed interest in the local park.
Cộng đồng thể hiện sự quan tâm mới đến công viên địa phương.
Phủ định
Not only did the project receive renewed funding, but it also gained significant public support.
Dự án không chỉ nhận được nguồn tài trợ mới mà còn nhận được sự hỗ trợ đáng kể từ công chúng.

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The library membership was renewed yesterday.
Thẻ thành viên thư viện đã được gia hạn ngày hôm qua.
Phủ định
The contract will not be renewed next year.
Hợp đồng sẽ không được gia hạn vào năm tới.
Nghi vấn
Will the building permit be renewed before construction starts?
Giấy phép xây dựng sẽ được gia hạn trước khi bắt đầu xây dựng chứ?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The museum's collection felt renewed after the restoration.
Bộ sưu tập của bảo tàng cảm thấy như được làm mới sau khi phục hồi.
Phủ định
Has the library's funding not been renewed this year?
Liệu nguồn tài trợ cho thư viện có chưa được gia hạn trong năm nay không?
Nghi vấn
Is the subscription renewed automatically each month?
Đăng ký có được tự động gia hạn mỗi tháng không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government is going to implement renewed policies to boost the economy.
Chính phủ sẽ thực hiện các chính sách đổi mới để thúc đẩy nền kinh tế.
Phủ định
They are not going to face the challenges with a renewed sense of purpose.
Họ sẽ không đối mặt với những thách thức với một ý thức đổi mới về mục đích.
Nghi vấn
Are you going to approach this project with renewed energy?
Bạn có định tiếp cận dự án này với một nguồn năng lượng mới không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The antique chair was renewed to its former glory last year.
Chiếc ghế cổ đã được làm mới để trở lại vẻ huy hoàng trước đây vào năm ngoái.
Phủ định
The contract was not renewed because of budget cuts.
Hợp đồng đã không được gia hạn vì bị cắt giảm ngân sách.
Nghi vấn
Was her hope renewed after hearing the good news?
Hy vọng của cô ấy có được hồi sinh sau khi nghe tin tốt không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's renewed efforts led to a significant increase in sales.
Những nỗ lực được đổi mới của công ty đã dẫn đến sự tăng trưởng đáng kể trong doanh số bán hàng.
Phủ định
The team's renewed focus wasn't enough to secure the victory.
Sự tập trung được đổi mới của đội không đủ để đảm bảo chiến thắng.
Nghi vấn
Was the government's renewed commitment sufficient to address the environmental issues?
Cam kết được đổi mới của chính phủ có đủ để giải quyết các vấn đề môi trường không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)