(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ report
B1

report

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

báo cáo tường trình tin tức thông báo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Report'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bản tường trình, báo cáo về điều gì đó đã thấy, nghe hoặc làm.

Definition (English Meaning)

An account given of something seen, heard, done, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Report'

  • "The company released its annual report."

    "Công ty đã công bố báo cáo thường niên của mình."

  • "The news reported on the accident."

    "Tin tức đã đưa tin về vụ tai nạn."

  • "She reported feeling unwell."

    "Cô ấy báo cáo rằng cảm thấy không khỏe."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Report'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Report'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bản báo cáo thường mang tính chất chính thức hơn so với 'account' hay 'story'. Nó thường được sử dụng trong môi trường công việc, học tập hoặc chính phủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about of

'Report on' được dùng khi nói về chủ đề cụ thể của báo cáo. Ví dụ: a report on climate change. 'Report about' cũng tương tự nhưng ít trang trọng hơn. 'Report of' thường được sử dụng để chỉ nội dung bên trong báo cáo. Ví dụ: a report of the meeting.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Report'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)