report
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Report'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bản tường trình, báo cáo về điều gì đó đã thấy, nghe hoặc làm.
Ví dụ Thực tế với 'Report'
-
"The company released its annual report."
"Công ty đã công bố báo cáo thường niên của mình."
-
"The news reported on the accident."
"Tin tức đã đưa tin về vụ tai nạn."
-
"She reported feeling unwell."
"Cô ấy báo cáo rằng cảm thấy không khỏe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Report'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Report'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bản báo cáo thường mang tính chất chính thức hơn so với 'account' hay 'story'. Nó thường được sử dụng trong môi trường công việc, học tập hoặc chính phủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Report on' được dùng khi nói về chủ đề cụ thể của báo cáo. Ví dụ: a report on climate change. 'Report about' cũng tương tự nhưng ít trang trọng hơn. 'Report of' thường được sử dụng để chỉ nội dung bên trong báo cáo. Ví dụ: a report of the meeting.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Report'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.