(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ symbolized
B2

symbolized

Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

tượng trưng biểu tượng cho thể hiện đại diện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Symbolized'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'symbolize': tượng trưng cho điều gì đó, biểu thị bằng biểu tượng.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'symbolize': to be a symbol of something.

Ví dụ Thực tế với 'Symbolized'

  • "The dove symbolized peace during the conference."

    "Chim bồ câu tượng trưng cho hòa bình trong suốt hội nghị."

  • "The statue symbolized the city's resilience."

    "Bức tượng tượng trưng cho sự kiên cường của thành phố."

  • "The color red symbolized passion and energy."

    "Màu đỏ tượng trưng cho đam mê và năng lượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Symbolized'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Symbolized'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi sử dụng 'symbolized', cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng nó phù hợp với thì quá khứ hoặc được dùng như một tính từ mang nghĩa bị động (được tượng trưng). Ví dụ, 'The dove symbolized peace' (Quá khứ đơn) và 'The olive branch symbolized peace' (Quá khứ phân từ được dùng như tính từ).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

Sử dụng 'by' để chỉ ra cái gì được tượng trưng bởi cái gì. Ví dụ: 'Peace is symbolized by a dove.' (Hòa bình được tượng trưng bởi chim bồ câu.). Sử dụng 'with' (ít phổ biến hơn) để nhấn mạnh mối liên hệ hoặc sự gắn kết với biểu tượng. Ví dụ: 'The event was symbolized with a flag representing unity.' (Sự kiện được tượng trưng bằng một lá cờ tượng trưng cho sự đoàn kết.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Symbolized'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To symbolize peace, they released white doves.
Để tượng trưng cho hòa bình, họ đã thả những con chim bồ câu trắng.
Phủ định
It's important not to symbolize hatred with public displays.
Điều quan trọng là không nên tượng trưng cho sự căm ghét bằng những biểu hiện công khai.
Nghi vấn
Why do they choose to symbolize their brand with a lion?
Tại sao họ chọn biểu tượng thương hiệu của họ là một con sư tử?
(Vị trí vocab_tab4_inline)