(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ monarchical ideals
C1

monarchical ideals

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

những lý tưởng quân chủ hệ tư tưởng quân chủ chủ nghĩa quân chủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monarchical ideals'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những niềm tin, nguyên tắc hoặc giá trị liên quan đến hoặc ủng hộ chế độ quân chủ; hệ thống chính phủ do một người duy nhất nắm quyền tối cao.

Definition (English Meaning)

Beliefs, principles, or values associated with or supporting a monarchy; the system of government by a single person with supreme authority.

Ví dụ Thực tế với 'Monarchical ideals'

  • "The revolutionaries sought to overthrow the monarchical ideals that had dominated the nation for centuries."

    "Những nhà cách mạng tìm cách lật đổ những lý tưởng quân chủ đã thống trị quốc gia trong nhiều thế kỷ."

  • "His political writings were deeply influenced by monarchical ideals."

    "Các tác phẩm chính trị của ông chịu ảnh hưởng sâu sắc bởi những lý tưởng quân chủ."

  • "The restoration of the monarchy represented a victory for those who still adhered to monarchical ideals."

    "Sự phục hồi của chế độ quân chủ đại diện cho một chiến thắng cho những người vẫn tuân thủ những lý tưởng quân chủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Monarchical ideals'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: monarchical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

royalist principles(những nguyên tắc bảo hoàng)
monarchist tenets(những giáo lý quân chủ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

divine right of kings(thuyết thần quyền của vua)
hereditary rule(chế độ cha truyền con nối)
absolute monarchy(chế độ quân chủ chuyên chế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Lịch sử Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Monarchical ideals'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, lịch sử hoặc triết học để mô tả hệ tư tưởng ủng hộ chế độ quân chủ. Nó có thể bao gồm niềm tin vào quyền lực thiêng liêng của nhà vua, sự ổn định và trật tự xã hội do chế độ quân chủ mang lại, hoặc các giá trị truyền thống và văn hóa liên quan đến chế độ quân chủ. Khác với 'authoritarian ideals' (những lý tưởng độc tài) ở chỗ nhấn mạnh vào tính thừa kế và truyền thống thay vì chỉ đơn thuần là quyền lực tập trung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'ideals of monarchy' nhấn mạnh nguồn gốc của những lý tưởng từ chế độ quân chủ. 'ideals in a monarchy' nhấn mạnh rằng lý tưởng này tồn tại trong một hệ thống quân chủ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Monarchical ideals'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)