politely
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Politely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách lịch sự; với thái độ tốt hoặc nhã nhặn.
Ví dụ Thực tế với 'Politely'
-
"She politely asked if she could borrow my pen."
"Cô ấy lịch sự hỏi mượn bút của tôi."
-
"He politely declined the offer."
"Anh ấy lịch sự từ chối lời đề nghị."
-
"Please speak politely to your elders."
"Làm ơn nói năng lịch sự với người lớn tuổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Politely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: politely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Politely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'politely' thường được sử dụng để mô tả cách thức ai đó nói hoặc hành động. Nó nhấn mạnh sự tôn trọng, nhã nhặn và chú ý đến cảm xúc của người khác. Khác với 'kindly' (tử tế) tập trung vào lòng tốt, 'politely' tập trung vào nghi thức và cách ứng xử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Politely'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was speaking politely to the manager when I arrived.
|
Cô ấy đang nói chuyện lịch sự với người quản lý khi tôi đến. |
| Phủ định |
They were not behaving politely towards the staff.
|
Họ đã không cư xử lịch sự với nhân viên. |
| Nghi vấn |
Were you asking politely for a refund yesterday?
|
Hôm qua bạn có lịch sự yêu cầu hoàn tiền không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had politely declined the invitation before I arrived.
|
Cô ấy đã từ chối lời mời một cách lịch sự trước khi tôi đến. |
| Phủ định |
They had not politely informed us about the changes before implementing them.
|
Họ đã không thông báo cho chúng tôi một cách lịch sự về những thay đổi trước khi thực hiện chúng. |
| Nghi vấn |
Had he politely asked for a refund before complaining to the manager?
|
Anh ấy đã lịch sự yêu cầu hoàn tiền trước khi phàn nàn với người quản lý phải không? |