(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ politely
B1

politely

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách lịch sự lịch sự nhã nhặn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Politely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách lịch sự; với thái độ tốt hoặc nhã nhặn.

Definition (English Meaning)

In a polite manner; with good manners or courtesy.

Ví dụ Thực tế với 'Politely'

  • "She politely asked if she could borrow my pen."

    "Cô ấy lịch sự hỏi mượn bút của tôi."

  • "He politely declined the offer."

    "Anh ấy lịch sự từ chối lời đề nghị."

  • "Please speak politely to your elders."

    "Làm ơn nói năng lịch sự với người lớn tuổi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Politely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: politely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Politely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'politely' thường được sử dụng để mô tả cách thức ai đó nói hoặc hành động. Nó nhấn mạnh sự tôn trọng, nhã nhặn và chú ý đến cảm xúc của người khác. Khác với 'kindly' (tử tế) tập trung vào lòng tốt, 'politely' tập trung vào nghi thức và cách ứng xử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Politely'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was speaking politely to the manager when I arrived.
Cô ấy đang nói chuyện lịch sự với người quản lý khi tôi đến.
Phủ định
They were not behaving politely towards the staff.
Họ đã không cư xử lịch sự với nhân viên.
Nghi vấn
Were you asking politely for a refund yesterday?
Hôm qua bạn có lịch sự yêu cầu hoàn tiền không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had politely declined the invitation before I arrived.
Cô ấy đã từ chối lời mời một cách lịch sự trước khi tôi đến.
Phủ định
They had not politely informed us about the changes before implementing them.
Họ đã không thông báo cho chúng tôi một cách lịch sự về những thay đổi trước khi thực hiện chúng.
Nghi vấn
Had he politely asked for a refund before complaining to the manager?
Anh ấy đã lịch sự yêu cầu hoàn tiền trước khi phàn nàn với người quản lý phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)