rescindable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rescindable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể bị hủy bỏ; có thể bị thu hồi, hủy hoặc vô hiệu hóa.
Ví dụ Thực tế với 'Rescindable'
-
"The contract was found to be rescindable due to a material misrepresentation."
"Hợp đồng được phát hiện là có thể bị hủy bỏ do có sự trình bày sai lệch nghiêm trọng."
-
"The judge ruled that the agreement was rescindable based on the evidence presented."
"Thẩm phán phán quyết rằng thỏa thuận có thể bị hủy bỏ dựa trên bằng chứng được trình bày."
-
"Certain clauses in the policy make the entire contract rescindable."
"Một số điều khoản trong chính sách làm cho toàn bộ hợp đồng có thể bị hủy bỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rescindable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: rescindable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rescindable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rescindable' thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc hành chính, khi nói về các hợp đồng, quyết định, luật lệ hoặc thỏa thuận có thể bị hủy bỏ hoặc thu hồi. Nó nhấn mạnh khả năng hủy bỏ hợp pháp hoặc chính thức của một thứ gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rescindable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.