research institute
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Research institute'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tổ chức được thành lập với mục đích tiến hành nghiên cứu, đặc biệt là trong lĩnh vực khoa học hoặc công nghệ.
Definition (English Meaning)
An organization established for the purpose of conducting research, especially in science or technology.
Ví dụ Thực tế với 'Research institute'
-
"She works at a research institute specializing in renewable energy."
"Cô ấy làm việc tại một viện nghiên cứu chuyên về năng lượng tái tạo."
-
"The research institute has made significant breakthroughs in cancer treatment."
"Viện nghiên cứu đã đạt được những bước đột phá đáng kể trong điều trị ung thư."
-
"The government provides funding to support research institutes across the country."
"Chính phủ cung cấp tài trợ để hỗ trợ các viện nghiên cứu trên cả nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Research institute'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: research institute
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Research institute'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng để chỉ các tổ chức lớn, có quy mô và nguồn lực đáng kể để thực hiện các dự án nghiên cứu chuyên sâu. Nó nhấn mạnh vào tính chất chuyên nghiệp và có hệ thống của hoạt động nghiên cứu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
“at a research institute” thường được dùng để chỉ vị trí làm việc hoặc tham gia một hoạt động nào đó tại viện nghiên cứu. “in a research institute” nhấn mạnh sự thuộc về hoặc sự liên quan đến viện nghiên cứu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Research institute'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.