citizen
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Citizen'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người được pháp luật công nhận là thành viên hoặc quốc dân của một quốc gia hoặc cộng đồng, dù là người bản xứ hay đã nhập tịch.
Definition (English Meaning)
A legally recognized subject or national of a state or commonwealth, either native or naturalized.
Ví dụ Thực tế với 'Citizen'
-
"He is a citizen of the United States."
"Anh ấy là công dân của Hoa Kỳ."
-
"All citizens have the right to vote."
"Tất cả công dân đều có quyền bầu cử."
-
"She became a naturalized citizen last year."
"Cô ấy đã trở thành công dân nhập tịch vào năm ngoái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Citizen'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Citizen'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'citizen' nhấn mạnh quyền và nghĩa vụ của một cá nhân đối với quốc gia của mình. Nó khác với 'resident' (cư dân), người có thể sống ở một quốc gia nhưng không nhất thiết phải có đầy đủ các quyền và nghĩa vụ của một công dân. 'National' (người quốc tịch) cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể bao gồm cả những người sống ở nước ngoài nhưng vẫn mang quốc tịch của một quốc gia.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Citizen of' được dùng để chỉ quốc gia mà người đó là công dân. Ví dụ: 'He is a citizen of Vietnam.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Citizen'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.