(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ resource allocator
C1

resource allocator

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bộ phân bổ tài nguyên hệ thống phân bổ tài nguyên cơ chế phân bổ tài nguyên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resource allocator'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cơ chế hoặc hệ thống phân bổ và quản lý tài nguyên một cách hiệu quả giữa các thực thể hoặc quy trình cạnh tranh.

Definition (English Meaning)

A mechanism or system that assigns and manages resources efficiently among competing entities or processes.

Ví dụ Thực tế với 'Resource allocator'

  • "The operating system's resource allocator ensures fair distribution of CPU time among different processes."

    "Bộ phân bổ tài nguyên của hệ điều hành đảm bảo phân phối công bằng thời gian CPU giữa các tiến trình khác nhau."

  • "A robust resource allocator is crucial for efficient cloud computing."

    "Một bộ phân bổ tài nguyên mạnh mẽ là rất quan trọng để điện toán đám mây hiệu quả."

  • "The project manager acted as a resource allocator, assigning tasks to team members based on their skills."

    "Người quản lý dự án đóng vai trò là người phân bổ tài nguyên, giao nhiệm vụ cho các thành viên trong nhóm dựa trên kỹ năng của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Resource allocator'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: resource allocator
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

resource manager(người quản lý tài nguyên)
scheduler(bộ lập lịch)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Quản lý dự án

Ghi chú Cách dùng 'Resource allocator'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh của hệ điều hành máy tính, quản lý dự án và các lĩnh vực khác nơi tài nguyên (ví dụ: bộ nhớ, thời gian CPU, nhân lực, tiền bạc) cần được phân bổ một cách tối ưu. 'Allocator' nhấn mạnh vai trò chủ động trong việc phân chia tài nguyên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

"in": Chỉ ngữ cảnh hoặc môi trường mà resource allocator hoạt động (ví dụ: 'the resource allocator in the operating system'). "for": Chỉ mục đích phân bổ tài nguyên (ví dụ: 'a resource allocator for memory management'). "of": Chỉ loại tài nguyên được phân bổ (ví dụ: 'the resource allocator of CPU time').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Resource allocator'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The IT department will be implementing a new resource allocator next quarter.
Bộ phận IT sẽ triển khai một resource allocator mới vào quý tới.
Phủ định
They won't be using the old resource allocator anymore after the upgrade.
Họ sẽ không sử dụng resource allocator cũ nữa sau khi nâng cấp.
Nghi vấn
Will the system be automatically assigning resources, or will the resource allocator require manual input?
Hệ thống sẽ tự động phân bổ tài nguyên hay resource allocator sẽ yêu cầu nhập liệu thủ công?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has implemented a new resource allocator to improve efficiency.
Công ty đã triển khai một bộ phân bổ tài nguyên mới để cải thiện hiệu quả.
Phủ định
The team hasn't utilized the resource allocator effectively yet.
Nhóm vẫn chưa sử dụng bộ phân bổ tài nguyên một cách hiệu quả.
Nghi vấn
Has the system administrator configured the resource allocator properly?
Người quản trị hệ thống đã cấu hình bộ phân bổ tài nguyên đúng cách chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)