(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ memory allocation
C1

memory allocation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cấp phát bộ nhớ phân bổ bộ nhớ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Memory allocation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình cấp phát các khối bộ nhớ máy tính cho các tiến trình chương trình khác nhau.

Definition (English Meaning)

The process of assigning blocks of computer memory to various program processes.

Ví dụ Thực tế với 'Memory allocation'

  • "The program crashed due to insufficient memory allocation."

    "Chương trình bị sập do không đủ bộ nhớ được cấp phát."

  • "Dynamic memory allocation allows for more flexible memory usage."

    "Cấp phát bộ nhớ động cho phép sử dụng bộ nhớ linh hoạt hơn."

  • "The operating system is responsible for memory allocation."

    "Hệ điều hành chịu trách nhiệm cấp phát bộ nhớ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Memory allocation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: memory allocation (danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

garbage collection(thu gom rác)
heap(vùng nhớ heap)
stack(ngăn xếp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Memory allocation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này đề cập đến cách hệ điều hành hoặc chương trình quản lý bộ nhớ. Có hai loại chính: cấp phát tĩnh (static allocation) và cấp phát động (dynamic allocation). Cấp phát tĩnh được thực hiện tại thời điểm biên dịch, trong khi cấp phát động được thực hiện trong thời gian chạy. Việc sử dụng bộ nhớ hiệu quả là rất quan trọng để tránh tình trạng hết bộ nhớ (memory leaks) hoặc phân mảnh bộ nhớ (memory fragmentation).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for in

* **Memory allocation of**: Đề cập đến quá trình cấp phát bộ nhớ của một loại dữ liệu hoặc đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'Memory allocation of an array'.
* **Memory allocation for**: Đề cập đến mục đích cấp phát bộ nhớ. Ví dụ: 'Memory allocation for the image processing task'.
* **Memory allocation in**: Đề cập đến vị trí hoặc ngữ cảnh nơi bộ nhớ được cấp phát. Ví dụ: 'Memory allocation in the heap'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Memory allocation'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the program is released, the developers will have optimized memory allocation for maximum efficiency.
Đến thời điểm chương trình được phát hành, các nhà phát triển sẽ tối ưu hóa việc cấp phát bộ nhớ để đạt hiệu quả tối đa.
Phủ định
The system administrator won't have completed the memory allocation audit by the end of the week.
Quản trị viên hệ thống sẽ không hoàn thành việc kiểm tra cấp phát bộ nhớ vào cuối tuần này.
Nghi vấn
Will the operating system have finished the memory allocation process before the application starts?
Hệ điều hành sẽ hoàn thành quá trình cấp phát bộ nhớ trước khi ứng dụng khởi động chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)