(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ restlessly
B2

restlessly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách bồn chồn không yên trằn trọc sốt ruột
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Restlessly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách bồn chồn; không thể thư giãn hoặc đứng yên.

Definition (English Meaning)

In a restless manner; without being able to relax or stay still.

Ví dụ Thực tế với 'Restlessly'

  • "The child waited restlessly for his birthday party."

    "Đứa trẻ bồn chồn chờ đợi bữa tiệc sinh nhật của mình."

  • "She tossed and turned restlessly in her sleep."

    "Cô ấy trằn trọc không yên trong giấc ngủ."

  • "He paced restlessly up and down the room."

    "Anh ấy bồn chồn đi đi lại lại trong phòng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Restlessly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: restlessly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

calmly(một cách bình tĩnh)
peacefully(một cách yên bình)
still(một cách tĩnh lặng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Restlessly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'restlessly' diễn tả hành động được thực hiện một cách thiếu kiên nhẫn, lo lắng hoặc không thoải mái, dẫn đến việc liên tục di chuyển hoặc thay đổi tư thế. Khác với 'peacefully' (một cách yên bình) hoặc 'calmly' (một cách bình tĩnh), 'restlessly' nhấn mạnh sự thiếu bình yên và sự thôi thúc phải làm gì đó hoặc di chuyển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Restlessly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)