restlessly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Restlessly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách bồn chồn; không thể thư giãn hoặc đứng yên.
Ví dụ Thực tế với 'Restlessly'
-
"The child waited restlessly for his birthday party."
"Đứa trẻ bồn chồn chờ đợi bữa tiệc sinh nhật của mình."
-
"She tossed and turned restlessly in her sleep."
"Cô ấy trằn trọc không yên trong giấc ngủ."
-
"He paced restlessly up and down the room."
"Anh ấy bồn chồn đi đi lại lại trong phòng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Restlessly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: restlessly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Restlessly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'restlessly' diễn tả hành động được thực hiện một cách thiếu kiên nhẫn, lo lắng hoặc không thoải mái, dẫn đến việc liên tục di chuyển hoặc thay đổi tư thế. Khác với 'peacefully' (một cách yên bình) hoặc 'calmly' (một cách bình tĩnh), 'restlessly' nhấn mạnh sự thiếu bình yên và sự thôi thúc phải làm gì đó hoặc di chuyển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Restlessly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.