(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ countermeasure
C1

countermeasure

noun

Nghĩa tiếng Việt

biện pháp đối phó phương sách đối phó biện pháp phòng ngừa đối sách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Countermeasure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hành động được thực hiện để chống lại một mối nguy hiểm hoặc mối đe dọa; một biện pháp phòng thủ.

Definition (English Meaning)

An action taken to counteract a danger or threat; a defensive measure.

Ví dụ Thực tế với 'Countermeasure'

  • "The government has implemented countermeasures against cyber attacks."

    "Chính phủ đã thực hiện các biện pháp đối phó chống lại các cuộc tấn công mạng."

  • "Security forces are taking countermeasures to prevent further unrest."

    "Lực lượng an ninh đang thực hiện các biện pháp đối phó để ngăn chặn tình trạng bất ổn leo thang."

  • "The company developed countermeasures to protect its data from hackers."

    "Công ty đã phát triển các biện pháp đối phó để bảo vệ dữ liệu của mình khỏi tin tặc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Countermeasure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: countermeasure
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

defense(sự phòng thủ)
precaution(sự phòng ngừa)
safeguard(biện pháp bảo vệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

attack(tấn công)
threat(mối đe dọa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

An ninh Quân sự Y học Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Countermeasure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Countermeasure thường được sử dụng để chỉ các hành động hoặc biện pháp được thực hiện để giảm thiểu hoặc loại bỏ các tác động tiêu cực của một sự kiện, hành động hoặc tình huống cụ thể. Nó nhấn mạnh tính chất phản ứng và phòng ngừa. So với 'measure' (biện pháp), 'countermeasure' mang ý nghĩa đối phó, chống trả một hành động hoặc tình huống cụ thể đã biết hoặc dự đoán trước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against to

'Countermeasure against' được sử dụng để chỉ hành động chống lại một mối đe dọa cụ thể. 'Countermeasure to' được sử dụng để chỉ biện pháp đối phó với một vấn đề hoặc tình huống cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Countermeasure'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)