data retention
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data retention'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các chính sách và quy trình lưu giữ dữ liệu trong một khoảng thời gian cụ thể, phù hợp với các yêu cầu pháp lý, quy định và kinh doanh.
Definition (English Meaning)
The policies and processes for retaining data for a specified period, in accordance with legal, regulatory, and business requirements.
Ví dụ Thực tế với 'Data retention'
-
"The company's data retention policy requires all customer data to be deleted after three years."
"Chính sách lưu giữ dữ liệu của công ty yêu cầu tất cả dữ liệu khách hàng phải bị xóa sau ba năm."
-
"Data retention regulations vary from country to country."
"Các quy định về lưu giữ dữ liệu khác nhau giữa các quốc gia."
-
"The new data retention law will affect many businesses."
"Luật lưu giữ dữ liệu mới sẽ ảnh hưởng đến nhiều doanh nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Data retention'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: data retention
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Data retention'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Data retention đề cập đến việc duy trì dữ liệu (thông tin) trong một khoảng thời gian nhất định. Điều này thường liên quan đến việc tuân thủ các quy định pháp luật hoặc nhu cầu kinh doanh, ví dụ như lưu trữ dữ liệu tài chính trong 7 năm theo yêu cầu của luật thuế. Cần phân biệt với 'data storage' (lưu trữ dữ liệu) là hành động vật lý lưu dữ liệu, trong khi 'data retention' là chính sách quy định thời gian lưu trữ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'data retention *for* 7 years' (lưu giữ dữ liệu trong 7 năm) chỉ thời gian lưu giữ. 'Policies *of* data retention' (Chính sách về lưu giữ dữ liệu) chỉ loại chính sách.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Data retention'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will implement a new data retention policy next year.
|
Công ty sẽ thực hiện một chính sách lưu giữ dữ liệu mới vào năm tới. |
| Phủ định |
They won't change their current data retention practices anytime soon.
|
Họ sẽ không thay đổi các thông lệ lưu giữ dữ liệu hiện tại của mình trong thời gian sớm. |
| Nghi vấn |
Will the new regulations affect our data retention strategies?
|
Liệu các quy định mới có ảnh hưởng đến các chiến lược lưu giữ dữ liệu của chúng ta không? |