(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ revegetation
C1

revegetation

noun

Nghĩa tiếng Việt

tái sinh thảm thực vật trồng lại cây xanh phục hồi thực vật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Revegetation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình tái trồng cây và phục hồi đất ở những vùng đất bị xáo trộn.

Definition (English Meaning)

The process of replanting and rebuilding the soil of disturbed land.

Ví dụ Thực tế với 'Revegetation'

  • "The revegetation project successfully restored the native plant species to the area."

    "Dự án tái trồng cây đã phục hồi thành công các loài thực vật bản địa cho khu vực."

  • "Revegetation efforts are crucial for preventing soil erosion and restoring habitat."

    "Nỗ lực tái trồng cây rất quan trọng để ngăn chặn xói mòn đất và phục hồi môi trường sống."

  • "The company is investing heavily in the revegetation of the area affected by the oil spill."

    "Công ty đang đầu tư mạnh vào việc tái trồng cây ở khu vực bị ảnh hưởng bởi sự cố tràn dầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Revegetation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: revegetation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reforestation(tái trồng rừng)
rehabilitation(phục hồi) restoration(khôi phục)

Trái nghĩa (Antonyms)

deforestation(phá rừng)
degradation(suy thoái)

Từ liên quan (Related Words)

erosion control(kiểm soát xói mòn)
biodiversity(đa dạng sinh học) ecosystem(hệ sinh thái)
native species(loài bản địa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh thái học Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Revegetation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'revegetation' thường được sử dụng để mô tả các nỗ lực phục hồi hệ sinh thái bị suy thoái do khai thác mỏ, xây dựng, ô nhiễm hoặc các thảm họa tự nhiên. Nó nhấn mạnh việc tái tạo thảm thực vật tự nhiên hoặc bán tự nhiên, không chỉ là trồng cây đơn thuần. Khác với 'afforestation' (trồng rừng ở khu vực trước đó không có rừng), 'revegetation' tập trung vào việc khôi phục thảm thực vật đã từng tồn tại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

'- Revegetation of [khu vực bị tác động]:' Chỉ rõ khu vực đang được tái trồng. Ví dụ: "Revegetation of the mine site is crucial."
- Revegetation with [loài cây]:' Chỉ rõ các loài cây được sử dụng trong quá trình tái trồng. Ví dụ: "Revegetation with native grasses helps restore the ecosystem."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Revegetation'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The park service had initiated revegetation efforts after the wildfire devastated the area.
Sở công viên đã khởi xướng các nỗ lực tái tạo thảm thực vật sau khi trận cháy rừng tàn phá khu vực.
Phủ định
They had not expected the revegetation to be so successful in such a short amount of time.
Họ đã không mong đợi việc tái tạo thảm thực vật lại thành công đến vậy trong một khoảng thời gian ngắn như vậy.
Nghi vấn
Had the revegetation process begun before the heavy rains arrived?
Quá trình tái tạo thảm thực vật đã bắt đầu trước khi những trận mưa lớn đến phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)