(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ erosion control
B2

erosion control

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kiểm soát xói mòn chống xói mòn biện pháp kiểm soát xói mòn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Erosion control'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Biện pháp ngăn ngừa hoặc kiểm soát sự xói mòn do gió hoặc nước trong nông nghiệp, phát triển đất đai và xây dựng.

Definition (English Meaning)

The practice of preventing or controlling wind or water erosion in agriculture, land development and construction.

Ví dụ Thực tế với 'Erosion control'

  • "Effective erosion control is essential for sustainable agriculture."

    "Kiểm soát xói mòn hiệu quả là điều cần thiết cho nền nông nghiệp bền vững."

  • "The city implemented new erosion control measures after the heavy rains."

    "Thành phố đã thực hiện các biện pháp kiểm soát xói mòn mới sau những trận mưa lớn."

  • "Erosion control fabrics are used to stabilize slopes during construction."

    "Vải kiểm soát xói mòn được sử dụng để ổn định mái dốc trong quá trình xây dựng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Erosion control'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: erosion control
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Kỹ thuật xây dựng Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Erosion control'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này đề cập đến các kỹ thuật được sử dụng để giảm thiểu sự xói mòn đất, bảo vệ chất lượng đất và nguồn nước. Nó thường bao gồm việc sử dụng thực vật, cấu trúc vật lý và các thực hành quản lý để ổn định đất và giảm thiểu tác động của mưa và gió.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Khi sử dụng 'of', nó thường liên quan đến việc kiểm soát sự xói mòn của một địa điểm cụ thể (ví dụ: 'erosion control of coastal areas'). 'For' thường được sử dụng khi đề cập đến mục đích của việc kiểm soát xói mòn (ví dụ: 'techniques for erosion control').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Erosion control'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The construction company had been implementing erosion control measures for six months before the heavy rains started.
Công ty xây dựng đã thực hiện các biện pháp kiểm soát xói mòn trong sáu tháng trước khi những trận mưa lớn bắt đầu.
Phủ định
The city hadn't been focusing on erosion control until after the major landslide.
Thành phố đã không tập trung vào việc kiểm soát xói mòn cho đến sau vụ lở đất lớn.
Nghi vấn
Had the farmers been practicing erosion control techniques before the soil degradation became severe?
Liệu những người nông dân đã thực hành các kỹ thuật kiểm soát xói mòn trước khi sự thoái hóa đất trở nên nghiêm trọng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)