reverberating
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reverberating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vang vọng, dội lại; có ảnh hưởng kéo dài hoặc tiếp tục.
Definition (English Meaning)
Echoing or resounding; having a prolonged or continuing effect.
Ví dụ Thực tế với 'Reverberating'
-
"The sound of the explosion was reverberating through the valley."
"Âm thanh của vụ nổ vang vọng khắp thung lũng."
-
"Her words were still reverberating in my mind."
"Lời nói của cô ấy vẫn còn vang vọng trong tâm trí tôi."
-
"The impact of the policy change is still reverberating throughout the industry."
"Tác động của sự thay đổi chính sách vẫn đang lan rộng khắp ngành công nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reverberating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: reverberate
- Adjective: reverberating
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reverberating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'reverberating' thường được dùng để mô tả âm thanh vang vọng lại trong một không gian kín, hoặc để chỉ những ảnh hưởng, tác động lan tỏa và kéo dài. Sự khác biệt với 'echoing' là 'reverberating' nhấn mạnh tính liên tục và lan tỏa hơn, trong khi 'echoing' đơn thuần chỉ sự lặp lại âm thanh. So với 'resounding', 'reverberating' mang sắc thái về sự phức tạp của âm thanh hoặc tác động, thường liên quan đến nhiều lần phản xạ hoặc sự lan tỏa từ một nguồn duy nhất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Reverberating with' diễn tả sự đầy ắp, tràn ngập với âm thanh vang vọng hoặc cảm xúc mạnh mẽ. Ví dụ: 'The hall was reverberating with applause.' ('Hội trường vang vọng tiếng vỗ tay.') 'Reverberating through' chỉ sự lan tỏa, tác động xuyên suốt một không gian hoặc thời gian. Ví dụ: 'The news reverberated through the community.' ('Tin tức lan truyền khắp cộng đồng.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reverberating'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.