(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ backward
B1

backward

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

về phía sau lạc hậu chậm tiến ngược
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Backward'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Theo hướng phía sau bạn.

Definition (English Meaning)

Towards the direction behind you.

Ví dụ Thực tế với 'Backward'

  • "He took a step backward."

    "Anh ấy lùi lại một bước."

  • "He walked backward into the room."

    "Anh ấy bước giật lùi vào phòng."

  • "The law is a backward step for women's rights."

    "Luật này là một bước lùi đối với quyền của phụ nữ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Backward'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Backward'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ hướng di chuyển hoặc phát triển ngược lại, có thể mang nghĩa tiêu cực hoặc trung tính tùy ngữ cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Backward'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)