backward
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Backward'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Theo hướng phía sau bạn.
Ví dụ Thực tế với 'Backward'
-
"He took a step backward."
"Anh ấy lùi lại một bước."
-
"He walked backward into the room."
"Anh ấy bước giật lùi vào phòng."
-
"The law is a backward step for women's rights."
"Luật này là một bước lùi đối với quyền của phụ nữ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Backward'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Backward'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ hướng di chuyển hoặc phát triển ngược lại, có thể mang nghĩa tiêu cực hoặc trung tính tùy ngữ cảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Backward'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.