revised
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Revised'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được sửa đổi, chỉnh sửa.
Ví dụ Thực tế với 'Revised'
-
"The revised edition of the textbook includes new chapters."
"Phiên bản đã được sửa đổi của sách giáo khoa bao gồm các chương mới."
-
"The document has been revised to reflect the new policy."
"Tài liệu đã được sửa đổi để phản ánh chính sách mới."
-
"I have revised my opinion after considering the new evidence."
"Tôi đã thay đổi quan điểm của mình sau khi xem xét bằng chứng mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Revised'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: revise
- Adjective: revised
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Revised'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'revised' mô tả một cái gì đó đã trải qua quá trình sửa đổi hoặc cải tiến. Nó ngụ ý rằng đã có một phiên bản trước đó và phiên bản hiện tại là kết quả của việc xem xét lại và thay đổi. So với 'amended', 'revised' thường mang ý nghĩa thay đổi toàn diện và sâu rộng hơn, trong khi 'amended' thường chỉ những thay đổi nhỏ và cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Revised'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the professor revised the essay, the student received a higher grade.
|
Sau khi giáo sư sửa bài luận, sinh viên đó đã nhận được điểm cao hơn. |
| Phủ định |
Unless the document is revised carefully, it will not be approved by the committee.
|
Trừ khi tài liệu được sửa đổi cẩn thận, nó sẽ không được ủy ban phê duyệt. |
| Nghi vấn |
If the contract is revised by Monday, will we be able to sign it then?
|
Nếu hợp đồng được sửa đổi trước thứ Hai, chúng ta có thể ký nó vào lúc đó không? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the document was revised thoroughly ensured its accuracy.
|
Việc tài liệu được sửa đổi kỹ lưỡng đảm bảo tính chính xác của nó. |
| Phủ định |
Whether the report was revised isn't the main concern; its underlying data is.
|
Việc báo cáo có được sửa đổi hay không không phải là mối quan tâm chính; dữ liệu cơ bản của nó mới là. |
| Nghi vấn |
Whether the contract was revised before signing is a crucial question.
|
Liệu hợp đồng đã được sửa đổi trước khi ký hay chưa là một câu hỏi quan trọng. |