(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unrewarding
B2

unrewarding

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thỏa mãn không đáng làm không đem lại sự hài lòng không có ích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unrewarding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không mang lại sự hài lòng hoặc lợi ích đáng giá; không tạo ra kết quả hoặc lợi ích xứng đáng.

Definition (English Meaning)

Not giving satisfaction or a valued return; not producing a worthwhile result or benefit.

Ví dụ Thực tế với 'Unrewarding'

  • "Cleaning up after the storm was an unrewarding task."

    "Dọn dẹp sau cơn bão là một công việc không đem lại sự hài lòng."

  • "Many people find manual labor to be unrewarding."

    "Nhiều người thấy lao động chân tay là không mang lại sự hài lòng."

  • "The job was financially lucrative but emotionally unrewarding."

    "Công việc này tuy sinh lợi về mặt tài chính nhưng lại không đem lại sự hài lòng về mặt cảm xúc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unrewarding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unrewarding
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unrewarding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unrewarding' thường được dùng để mô tả các công việc, nhiệm vụ, hoặc mối quan hệ mà không đem lại cảm giác thỏa mãn, vui vẻ hoặc lợi ích tương xứng với công sức bỏ ra. Nó nhấn mạnh sự thiếu hụt phần thưởng về mặt tinh thần hoặc vật chất. Phân biệt với 'fruitless' (vô ích, không kết quả) nhấn mạnh sự thất bại trong việc đạt được kết quả mong muốn, trong khi 'unrewarding' tập trung vào sự thiếu thỏa mãn hoặc lợi ích, ngay cả khi có kết quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unrewarding'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I didn't need the money, I would quit this unrewarding job.
Nếu tôi không cần tiền, tôi sẽ bỏ công việc không đáng làm này.
Phủ định
If the work weren't so unrewarding, I wouldn't be looking for a new career.
Nếu công việc không quá nhàm chán, tôi đã không tìm kiếm một sự nghiệp mới.
Nghi vấn
Would you feel differently about your career if it weren't so unrewarding?
Bạn có cảm thấy khác về sự nghiệp của mình nếu nó không quá nhàm chán không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a job is unrewarding, people often look for a new one.
Nếu một công việc không mang lại sự thỏa mãn, mọi người thường tìm kiếm một công việc mới.
Phủ định
When the work is unrewarding, employees don't usually feel motivated.
Khi công việc không mang lại sự thỏa mãn, nhân viên thường không cảm thấy có động lực.
Nghi vấn
If a task is unrewarding, do you usually try to find a way to make it more interesting?
Nếu một nhiệm vụ không mang lại sự thỏa mãn, bạn có thường cố gắng tìm cách làm cho nó thú vị hơn không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many people find that manual labor can be unrewarding.
Nhiều người thấy rằng lao động chân tay có thể không mang lại nhiều thành quả.
Phủ định
Seldom have I found a job as unrewarding as this one.
Hiếm khi tôi thấy một công việc nào mà lại không mang lại nhiều thành quả như công việc này.
Nghi vấn
Should you find the job unrewarding, what would you do?
Nếu bạn thấy công việc không mang lại nhiều thành quả, bạn sẽ làm gì?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Volunteering at the animal shelter, while unrewarding financially, is deeply fulfilling.
Làm tình nguyện tại trại cứu trợ động vật, mặc dù không mang lại phần thưởng về mặt tài chính, nhưng lại vô cùng viên mãn.
Phủ định
The job isn't unrewarding; it has its challenges, but the satisfaction of helping others is immense.
Công việc này không phải là không xứng đáng; nó có những thách thức, nhưng sự hài lòng khi giúp đỡ người khác là vô cùng lớn.
Nghi vấn
Is this unrewarding task truly necessary, or are there more efficient solutions?
Liệu nhiệm vụ không xứng đáng này có thực sự cần thiết, hay có những giải pháp hiệu quả hơn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)