flow behavior
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flow behavior'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cách thức một chất biến dạng hoặc di chuyển dưới tác động của ứng suất hoặc lực; các đặc tính của cách một vật liệu chảy.
Definition (English Meaning)
The manner in which a substance deforms or moves under the influence of stress or force; the characteristics of how a material flows.
Ví dụ Thực tế với 'Flow behavior'
-
"The flow behavior of this polymer is highly dependent on temperature."
"Đặc tính dòng chảy của polymer này phụ thuộc rất nhiều vào nhiệt độ."
-
"Understanding the flow behavior of concrete is crucial for successful construction projects."
"Hiểu được đặc tính dòng chảy của bê tông là rất quan trọng để các dự án xây dựng thành công."
-
"The flow behavior of the magma determined the type of volcanic eruption."
"Đặc tính dòng chảy của magma quyết định loại hình phun trào núi lửa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flow behavior'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: flow behavior
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flow behavior'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật và khoa học vật liệu để mô tả cách các vật liệu khác nhau, như chất lỏng, chất rắn nhớt hoặc bột, phản ứng khi chịu các lực bên ngoài. Nó bao gồm các khái niệm như độ nhớt, tính dẻo, tính đàn hồi và sự ổn định dòng chảy. Khái niệm 'flow behavior' thường đi kèm với các yếu tố như nhiệt độ, áp suất và thành phần vật chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Flow behavior of' thường mô tả thuộc tính của vật liệu. 'Flow behavior in' thường chỉ ra điều kiện hoặc môi trường mà trong đó dòng chảy diễn ra. 'Flow behavior under' cho biết tác động của một yếu tố cụ thể (ví dụ: ứng suất) lên dòng chảy.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flow behavior'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The material exhibits Newtonian flow behavior.
|
Vật liệu thể hiện hành vi dòng chảy Newton. |
| Phủ định |
Doesn't this fluid exhibit laminar flow behavior?
|
Chất lỏng này không thể hiện hành vi dòng chảy tầng phải không? |
| Nghi vấn |
Does the simulation accurately predict the flow behavior of the polymer?
|
Mô phỏng có dự đoán chính xác hành vi dòng chảy của polymer không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineers will have been studying the flow behavior of the new polymer for six months by the time the project is completed.
|
Các kỹ sư sẽ đã và đang nghiên cứu hành vi dòng chảy của polyme mới trong sáu tháng vào thời điểm dự án hoàn thành. |
| Phủ định |
The researchers won't have been observing the flow behavior of the fluid for more than a few hours when the experiment concludes.
|
Các nhà nghiên cứu sẽ không quan sát hành vi dòng chảy của chất lỏng quá vài giờ khi thí nghiệm kết thúc. |
| Nghi vấn |
Will the team have been analyzing the flow behavior data for very long before they reach a conclusion?
|
Liệu nhóm nghiên cứu đã và đang phân tích dữ liệu về hành vi dòng chảy trong một thời gian dài trước khi họ đạt được kết luận? |