(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rhomboid
B2

rhomboid

noun

Nghĩa tiếng Việt

hình thoi (không đều) cơ trám
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rhomboid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hình bình hành có các cạnh liền kề không bằng nhau về độ dài và các góc xiên; một hình bình hành không phải là hình thoi cũng không phải là hình chữ nhật.

Definition (English Meaning)

A parallelogram in which adjacent sides are unequal in length and angles are oblique; a parallelogram that is neither a rhombus nor a rectangle.

Ví dụ Thực tế với 'Rhomboid'

  • "The tabletop was a rhomboid shape."

    "Mặt bàn có hình dạng hình thoi."

  • "The rhomboid shape of the field made it difficult to irrigate."

    "Hình dạng hình thoi của cánh đồng khiến việc tưới tiêu trở nên khó khăn."

  • "The rhomboid muscles connect the spine to the scapula."

    "Các cơ trám kết nối cột sống với xương bả vai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rhomboid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rhomboid
  • Adjective: rhomboidal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

rectangle(hình chữ nhật)
square(hình vuông)
rhombus(hình thoi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hình học Giải phẫu học

Ghi chú Cách dùng 'Rhomboid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hình thoi khác với hình vuông và hình chữ nhật ở chỗ các góc của nó không phải là góc vuông. Nó cũng khác với hình thoi ở chỗ các cạnh liền kề không bằng nhau. Trong giải phẫu học, thường dùng để chỉ cơ trám.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rhomboid'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the figure is a rhomboid confirms its specific geometric properties.
Việc hình đó là một hình thoi xác nhận các thuộc tính hình học cụ thể của nó.
Phủ định
Whether the shape is rhomboidal doesn't influence its total area.
Việc hình dạng có hình thoi hay không không ảnh hưởng đến tổng diện tích của nó.
Nghi vấn
Why the object is a rhomboid is a question of manufacturing precision.
Tại sao vật thể lại là hình thoi là một câu hỏi về độ chính xác trong sản xuất.

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The architect incorporated a rhomboid shape into the building's design: it added a unique geometric element.
Kiến trúc sư đã kết hợp hình dạng hình thoi vào thiết kế của tòa nhà: nó đã thêm một yếu tố hình học độc đáo.
Phủ định
The window wasn't a perfect rhomboid: its angles were slightly off.
Cửa sổ không phải là một hình thoi hoàn hảo: các góc của nó hơi lệch.
Nghi vấn
Is the crystal structure rhomboidal: does it have that characteristic slanted shape?
Cấu trúc tinh thể có dạng hình thoi không: nó có hình dạng xiên đặc trưng đó không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The architect designed the building with a rhomboidal shape.
Kiến trúc sư đã thiết kế tòa nhà với hình dạng hình thoi.
Phủ định
The painter did not consider the canvas to be rhomboidal.
Người họa sĩ không cho rằng bức tranh là hình thoi.
Nghi vấn
Does the garden feature a rhomboid-shaped flower bed?
Khu vườn có bồn hoa hình thoi không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tabletop has a rhomboidal shape.
Mặt bàn có hình dạng hình thoi.
Phủ định
Is the garden not a rhomboid?
Khu vườn không phải là một hình thoi sao?
Nghi vấn
Does the design incorporate a rhomboid?
Thiết kế có kết hợp một hình thoi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)