rhyme
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rhyme'
Giải nghĩa Tiếng Việt
sự hiệp vần, sự tương ứng âm thanh giữa các từ, đặc biệt là ở cuối các dòng thơ.
Definition (English Meaning)
correspondence of sound between words or the endings of words, especially when these are used at the ends of lines of poetry.
Ví dụ Thực tế với 'Rhyme'
-
"The poem has a simple rhyme scheme."
"Bài thơ có một sơ đồ vần đơn giản."
-
"Many children's songs use rhyme."
"Nhiều bài hát thiếu nhi sử dụng vần."
-
"The words 'cat' and 'hat' rhyme."
"Các từ 'cat' và 'hat' vần nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rhyme'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rhyme'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Rhyme (vần) đề cập đến sự tương đồng về âm thanh, thường là ở phần cuối của từ. Nó là một yếu tố quan trọng trong thơ ca và âm nhạc, tạo ra sự hài hòa và nhịp điệu. Khác với 'rhythm' (nhịp điệu), rhyme tập trung vào âm thanh, trong khi rhythm tập trung vào sự lặp đi lặp lại của các yếu tố thời gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Rhyme with' được sử dụng để chỉ một từ vần với một từ khác. Ví dụ: 'Cat rhymes with hat.' 'Rhyme to' ít phổ biến hơn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thơ ca hoặc âm nhạc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rhyme'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.