(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rhyme
B1

rhyme

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vần hiệp vần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rhyme'

Giải nghĩa Tiếng Việt

sự hiệp vần, sự tương ứng âm thanh giữa các từ, đặc biệt là ở cuối các dòng thơ.

Definition (English Meaning)

correspondence of sound between words or the endings of words, especially when these are used at the ends of lines of poetry.

Ví dụ Thực tế với 'Rhyme'

  • "The poem has a simple rhyme scheme."

    "Bài thơ có một sơ đồ vần đơn giản."

  • "Many children's songs use rhyme."

    "Nhiều bài hát thiếu nhi sử dụng vần."

  • "The words 'cat' and 'hat' rhyme."

    "Các từ 'cat' và 'hat' vần nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rhyme'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

poetry(thơ ca)
meter(nhịp (trong thơ))
stanza(khổ thơ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Rhyme'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Rhyme (vần) đề cập đến sự tương đồng về âm thanh, thường là ở phần cuối của từ. Nó là một yếu tố quan trọng trong thơ ca và âm nhạc, tạo ra sự hài hòa và nhịp điệu. Khác với 'rhythm' (nhịp điệu), rhyme tập trung vào âm thanh, trong khi rhythm tập trung vào sự lặp đi lặp lại của các yếu tố thời gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with to

'Rhyme with' được sử dụng để chỉ một từ vần với một từ khác. Ví dụ: 'Cat rhymes with hat.' 'Rhyme to' ít phổ biến hơn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thơ ca hoặc âm nhạc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rhyme'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)