(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ endings
B1

endings

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kết thúc phần cuối hậu tố
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Endings'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phần cuối của một cái gì đó, đặc biệt là một câu chuyện, bộ phim hoặc một bản nhạc.

Definition (English Meaning)

The final part of something, especially a story, film, or piece of music.

Ví dụ Thực tế với 'Endings'

  • "The ending of the movie was very emotional."

    "Cái kết của bộ phim rất cảm xúc."

  • "The book has a surprising ending."

    "Cuốn sách có một cái kết bất ngờ."

  • "He is tying up loose endings before he leaves."

    "Anh ấy đang giải quyết những vấn đề còn dang dở trước khi rời đi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Endings'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

beginning(khởi đầu)
start(bắt đầu)
commencement(sự khởi đầu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Endings'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa nhấn mạnh vào sự kết thúc như là một phần của một tổng thể lớn hơn. So với 'conclusion', 'ending' thường mang tính mô tả hơn, trong khi 'conclusion' có thể hàm ý một kết luận hoặc giải pháp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to of

Ending to something (kết thúc của cái gì đó, thường là một quá trình, sự kiện); ending of something (kết thúc của cái gì đó, thường mang tính tổng quát hơn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Endings'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the movie had a disappointing ending frustrated many viewers.
Việc bộ phim có một cái kết gây thất vọng đã làm nhiều khán giả bực bội.
Phủ định
Whether the play's ending was predictable is not something I can confirm.
Tôi không thể xác nhận liệu cái kết của vở kịch có dễ đoán hay không.
Nghi vấn
What the true ending of the story is, remains a mystery.
Cái kết thực sự của câu chuyện là gì, vẫn còn là một bí ẩn.
(Vị trí vocab_tab4_inline)