(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ poem
B1

poem

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bài thơ thi phẩm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Poem'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một tác phẩm viết mà trong đó các từ được chọn vì âm thanh và hình ảnh mà chúng gợi ý, không chỉ vì ý nghĩa hiển nhiên của chúng. Các từ được sắp xếp thành các dòng riêng biệt, thường có nhịp điệu lặp đi lặp lại và thường có vần.

Definition (English Meaning)

a piece of writing in which the words are chosen for their sound and the images they suggest, not just for their obvious meanings. The words are arranged in separate lines, usually with a repeated rhythm, and often rhyme.

Ví dụ Thực tế với 'Poem'

  • "She wrote a beautiful poem about her childhood."

    "Cô ấy đã viết một bài thơ tuyệt đẹp về tuổi thơ của mình."

  • "He recited a poem from memory."

    "Anh ấy đọc thuộc lòng một bài thơ."

  • "This poem explores themes of love and loss."

    "Bài thơ này khám phá các chủ đề về tình yêu và sự mất mát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Poem'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Poem'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bài thơ nhấn mạnh vào vẻ đẹp ngôn ngữ, cảm xúc và trí tưởng tượng. Nó khác với văn xuôi (prose) ở cấu trúc dòng và nhịp điệu. Bài thơ có thể có nhiều hình thức khác nhau như sonnet, haiku, free verse,...

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on

"poem about [topic]" (bài thơ về chủ đề gì đó), ví dụ: a poem about love. "poem on [topic]" (bài thơ về chủ đề gì đó), ví dụ: a poem on nature. 'On' thường trang trọng hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Poem'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)