poem
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Poem'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một tác phẩm viết mà trong đó các từ được chọn vì âm thanh và hình ảnh mà chúng gợi ý, không chỉ vì ý nghĩa hiển nhiên của chúng. Các từ được sắp xếp thành các dòng riêng biệt, thường có nhịp điệu lặp đi lặp lại và thường có vần.
Definition (English Meaning)
a piece of writing in which the words are chosen for their sound and the images they suggest, not just for their obvious meanings. The words are arranged in separate lines, usually with a repeated rhythm, and often rhyme.
Ví dụ Thực tế với 'Poem'
-
"She wrote a beautiful poem about her childhood."
"Cô ấy đã viết một bài thơ tuyệt đẹp về tuổi thơ của mình."
-
"He recited a poem from memory."
"Anh ấy đọc thuộc lòng một bài thơ."
-
"This poem explores themes of love and loss."
"Bài thơ này khám phá các chủ đề về tình yêu và sự mất mát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Poem'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Poem'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bài thơ nhấn mạnh vào vẻ đẹp ngôn ngữ, cảm xúc và trí tưởng tượng. Nó khác với văn xuôi (prose) ở cấu trúc dòng và nhịp điệu. Bài thơ có thể có nhiều hình thức khác nhau như sonnet, haiku, free verse,...
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"poem about [topic]" (bài thơ về chủ đề gì đó), ví dụ: a poem about love. "poem on [topic]" (bài thơ về chủ đề gì đó), ví dụ: a poem on nature. 'On' thường trang trọng hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Poem'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.