rhythmical
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rhythmical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có nhịp điệu, liên quan đến nhịp điệu, đều đặn.
Ví dụ Thực tế với 'Rhythmical'
-
"The rhythmical sound of the waves lulled her to sleep."
"Âm thanh nhịp nhàng của sóng vỗ ru cô ấy vào giấc ngủ."
-
"The poem has a very rhythmical quality."
"Bài thơ có một phẩm chất nhịp nhàng rất rõ."
-
"The rhythmical breathing helped him to relax."
"Hơi thở nhịp nhàng giúp anh ấy thư giãn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rhythmical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: rhythmical
- Adverb: rhythmically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rhythmical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rhythmical' thường được dùng để mô tả những thứ có nhịp điệu rõ ràng, đều đặn và dễ nhận thấy, ví dụ như âm nhạc, thơ ca, hoặc các chuyển động lặp đi lặp lại. Nó nhấn mạnh tính chất nhịp nhàng và có trật tự. Khác với 'rhythmic', 'rhythmical' đôi khi còn mang ý nghĩa trừu tượng hơn, chỉ sự hài hòa và cân đối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rhythmical'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.