(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ride cymbal
B1

ride cymbal

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chũm chọe ride
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ride cymbal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại chũm chọe trong bộ trống, được sử dụng để duy trì một nhịp điệu ổn định.

Definition (English Meaning)

A cymbal in a drum kit, used to maintain a steady rhythmic pattern.

Ví dụ Thực tế với 'Ride cymbal'

  • "The drummer used the ride cymbal to create a driving rhythm."

    "Người chơi trống đã sử dụng chũm chọe ride để tạo ra một nhịp điệu mạnh mẽ."

  • "He played a complex pattern on the ride cymbal."

    "Anh ấy chơi một đoạn phức tạp trên chũm chọe ride."

  • "The clear sound of the ride cymbal cut through the mix."

    "Âm thanh rõ ràng của chũm chọe ride nổi bật trong bản phối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ride cymbal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ride cymbal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Ride cymbal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ride cymbal là một phần thiết yếu của bộ trống, thường có kích thước lớn hơn các loại chũm chọe khác. Nó được dùng để tạo ra một nhịp điệu liên tục, thường được sử dụng thay cho hi-hat trong các đoạn nhạc khác nhau. Ride cymbal có thể tạo ra nhiều âm thanh khác nhau tùy thuộc vào cách gõ và vị trí gõ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ride cymbal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)