right to life
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Right to life'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyền được sống, niềm tin rằng một con người có quyền được sống và đặc biệt, không nên bị giết, đặc biệt là khi còn trong bụng mẹ.
Definition (English Meaning)
The belief that a human being has the right to live and, in particular, should not be killed, especially in the womb.
Ví dụ Thực tế với 'Right to life'
-
"Many people believe that every human being has a right to life."
"Nhiều người tin rằng mọi con người đều có quyền được sống."
-
"The protestors marched in support of the right to life for unborn children."
"Những người biểu tình tuần hành để ủng hộ quyền được sống của trẻ em chưa chào đời."
-
"The debate over the right to life continues to be highly controversial."
"Cuộc tranh luận về quyền được sống tiếp tục gây nhiều tranh cãi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Right to life'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: right, life
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Right to life'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận về phá thai, quyền của người khuyết tật và án tử hình. Nó thể hiện quan điểm đạo đức và pháp lý về sự thiêng liêng của sự sống con người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'to' liên kết 'right' với 'life', chỉ ra quyền đối với sự sống. Ví dụ: 'the right to life' nghĩa là 'quyền đối với sự sống'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Right to life'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.