pliant
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pliant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
dễ uốn, mềm dẻo; dễ bị ảnh hưởng, dễ bảo
Definition (English Meaning)
easily bent; flexible; easily influenced
Ví dụ Thực tế với 'Pliant'
-
"The young tree was pliant enough to be bent into the desired shape."
"Cây non đủ mềm dẻo để uốn thành hình dạng mong muốn."
-
"The negotiator was pliant to the demands of the other party."
"Nhà đàm phán dễ dàng nhượng bộ trước những yêu cầu của bên kia."
-
"Pliant materials are often used in manufacturing."
"Vật liệu dễ uốn thường được sử dụng trong sản xuất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pliant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: pliant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pliant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pliant' mang ý nghĩa về khả năng dễ dàng uốn cong, biến dạng mà không bị gãy hoặc hỏng. Nó cũng có thể ám chỉ tính cách dễ bảo, dễ nghe theo lời khuyên hoặc chỉ dẫn của người khác. Cần phân biệt với 'flexible' (linh hoạt), 'supple' (mềm mại, dẻo dai) và 'compliant' (tuân thủ). 'Flexible' nhấn mạnh khả năng thích ứng với thay đổi; 'supple' thường dùng để chỉ sự mềm mại, uyển chuyển của cơ thể hoặc vật liệu; 'compliant' chỉ sự tuân thủ quy tắc hoặc yêu cầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Pliant to' được dùng để chỉ sự dễ dàng bị ảnh hưởng bởi ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: 'He is pliant to her suggestions.' ('Anh ấy dễ dàng bị ảnh hưởng bởi những gợi ý của cô ấy.') 'Pliant with' ít phổ biến hơn và có thể diễn tả sự phù hợp hoặc tương thích với một tình huống hoặc yêu cầu nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pliant'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The young trees will be pliant enough to bend without breaking in the storm.
|
Những cây non sẽ đủ mềm dẻo để uốn cong mà không bị gãy trong cơn bão. |
| Phủ định |
The metal will not be pliant after being exposed to such extreme temperatures.
|
Kim loại sẽ không còn mềm dẻo sau khi tiếp xúc với nhiệt độ khắc nghiệt như vậy. |
| Nghi vấn |
Will the new material be pliant enough for our desired application?
|
Liệu vật liệu mới có đủ mềm dẻo cho ứng dụng mong muốn của chúng ta không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sculptor had used the pliant clay to create a beautiful statue.
|
Nhà điêu khắc đã sử dụng đất sét dễ uốn để tạo ra một bức tượng đẹp. |
| Phủ định |
The metal had not been pliant enough to bend into the desired shape.
|
Kim loại đã không đủ dẻo để uốn thành hình dạng mong muốn. |
| Nghi vấn |
Had the students been pliant to the teacher's instruction before the project?
|
Trước dự án, các sinh viên đã ngoan ngoãn nghe theo chỉ dẫn của giáo viên chưa? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The young gymnast's body was remarkably pliant, allowing her to perform incredible feats.
|
Cơ thể của nữ vận động viên thể dục dụng cụ trẻ tuổi dẻo dai một cách đáng kinh ngạc, cho phép cô ấy thực hiện những kỳ tích khó tin. |
| Phủ định |
The old metal rod wasn't as pliant as we needed, so we couldn't bend it into the desired shape.
|
Thanh kim loại cũ không dẻo dai như chúng tôi cần, vì vậy chúng tôi không thể uốn nó thành hình dạng mong muốn. |
| Nghi vấn |
Was the clay pliant enough for you to mold it into the sculpture?
|
Đất sét có đủ dẻo để bạn nặn thành tác phẩm điêu khắc không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's pliant new policy pleased the employees.
|
Chính sách mới dễ uốn nắn của công ty đã làm hài lòng các nhân viên. |
| Phủ định |
The stubborn manager's team wasn't pliant to new ideas.
|
Đội của người quản lý cứng đầu không dễ tiếp thu những ý tưởng mới. |
| Nghi vấn |
Was the student's understanding pliant enough to adapt to the advanced material?
|
Liệu sự hiểu biết của học sinh có đủ linh hoạt để thích nghi với tài liệu nâng cao không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the government were more pliant to the needs of its citizens.
|
Tôi ước chính phủ linh hoạt hơn với nhu cầu của người dân. |
| Phủ định |
If only he weren't so pliant; he gets easily manipulated.
|
Giá mà anh ấy đừng quá dễ bảo; anh ấy dễ bị lợi dụng. |
| Nghi vấn |
I wish I could have found a more pliant material for this project; would it have been easier to work with?
|
Tôi ước tôi có thể tìm được một vật liệu dễ uốn hơn cho dự án này; liệu nó có dễ làm việc hơn không? |