rim
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rim'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vành ngoài của một vật gì đó, đặc biệt là một vật hình tròn hoặc cong.
Definition (English Meaning)
The outer edge of something, especially a circular or curved object.
Ví dụ Thực tế với 'Rim'
-
"He wiped the beer foam from the rim of his glass."
"Anh ta lau bọt bia từ vành ly."
-
"The bicycle wheel has a damaged rim."
"Vành bánh xe đạp bị hỏng."
-
"The sun was just peeking over the rim of the mountain."
"Mặt trời vừa ló dạng trên đỉnh núi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rim'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rim
- Verb: rim
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rim'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ phần mép ngoài cùng, có thể là của cốc, bánh xe, mắt kính, v.v. Thường mang tính chất bao quanh hoặc bảo vệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘On the rim’: chỉ vị trí trên vành. ‘Around the rim’: chỉ vị trí xung quanh vành.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rim'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The car's design was striking: its chrome rim gleamed in the sunlight.
|
Thiết kế của chiếc xe rất nổi bật: vành chrome của nó sáng bóng dưới ánh nắng mặt trời. |
| Phủ định |
He didn't rim the glass: he preferred the taste of the drink unadulterated.
|
Anh ấy đã không viền ly: anh ấy thích hương vị đồ uống không pha tạp. |
| Nghi vấn |
Did you notice the painting's subtle detail: the way the light catches the rim of the vase?
|
Bạn có nhận thấy chi tiết tinh tế của bức tranh không: cách ánh sáng bắt lấy vành của chiếc bình? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He carefully checks the rim of his bicycle wheel before every ride.
|
Anh ấy cẩn thận kiểm tra vành bánh xe đạp của mình trước mỗi chuyến đi. |
| Phủ định |
Why didn't they rim the glasses with sugar for the cocktail?
|
Tại sao họ không viền đường cho ly cocktail? |
| Nghi vấn |
What caused the damage to the rim of the antique vase?
|
Điều gì đã gây ra hư hỏng cho vành của chiếc bình cổ? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has been rimming the wheels of his car for hours.
|
Anh ấy đã và đang trang trí vành bánh xe ô tô của mình hàng giờ. |
| Phủ định |
She hasn't been rimming her teacup with sugar lately.
|
Gần đây cô ấy đã không thêm đường vào vành tách trà của mình. |
| Nghi vấn |
Have they been rimming the basketball hoop with reflective tape?
|
Có phải họ đã và đang dán băng dính phản quang lên vành rổ bóng rổ không? |