(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ riprap
B2

riprap

noun

Nghĩa tiếng Việt

đá hộc lớp đá bảo vệ bờ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Riprap'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đá hoặc bê tông rời được sử dụng để tạo nền móng cho đê chắn sóng hoặc các công trình khác.

Definition (English Meaning)

Loose rock or concrete used to form a foundation for a breakwater or other structure.

Ví dụ Thực tế với 'Riprap'

  • "The riverbank was reinforced with riprap to prevent erosion."

    "Bờ sông đã được gia cố bằng đá hộc để ngăn chặn sự xói mòn."

  • "The riprap along the coast protected the houses from the storm surge."

    "Lớp đá hộc dọc theo bờ biển đã bảo vệ những ngôi nhà khỏi sóng bão."

  • "They used large pieces of riprap to stabilize the slope."

    "Họ đã sử dụng các tảng đá hộc lớn để ổn định mái dốc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Riprap'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: riprap
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật xây dựng Địa chất

Ghi chú Cách dùng 'Riprap'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Riprap thường được sử dụng để bảo vệ bờ sông, bờ biển hoặc các công trình xây dựng khỏi sự xói mòn do nước hoặc gió. Nó khác với đá lát (pavement) vì riprap không được sắp xếp một cách có trật tự mà được đổ ngẫu nhiên để tạo thành một lớp bảo vệ linh hoạt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with on

Riprap *with* something: Riprap được làm từ vật liệu gì (ví dụ: riprap with large boulders). Riprap *on* something: Riprap được đặt trên cái gì (ví dụ: riprap on a riverbank).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Riprap'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)