riprap
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Riprap'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đá hoặc bê tông rời được sử dụng để tạo nền móng cho đê chắn sóng hoặc các công trình khác.
Definition (English Meaning)
Loose rock or concrete used to form a foundation for a breakwater or other structure.
Ví dụ Thực tế với 'Riprap'
-
"The riverbank was reinforced with riprap to prevent erosion."
"Bờ sông đã được gia cố bằng đá hộc để ngăn chặn sự xói mòn."
-
"The riprap along the coast protected the houses from the storm surge."
"Lớp đá hộc dọc theo bờ biển đã bảo vệ những ngôi nhà khỏi sóng bão."
-
"They used large pieces of riprap to stabilize the slope."
"Họ đã sử dụng các tảng đá hộc lớn để ổn định mái dốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Riprap'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: riprap
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Riprap'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Riprap thường được sử dụng để bảo vệ bờ sông, bờ biển hoặc các công trình xây dựng khỏi sự xói mòn do nước hoặc gió. Nó khác với đá lát (pavement) vì riprap không được sắp xếp một cách có trật tự mà được đổ ngẫu nhiên để tạo thành một lớp bảo vệ linh hoạt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Riprap *with* something: Riprap được làm từ vật liệu gì (ví dụ: riprap with large boulders). Riprap *on* something: Riprap được đặt trên cái gì (ví dụ: riprap on a riverbank).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Riprap'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.