risk appraisal
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Risk appraisal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình đánh giá rủi ro, thường bao gồm nhận diện, phân tích và ước lượng.
Definition (English Meaning)
The process of evaluating risks, typically involving identification, analysis, and assessment.
Ví dụ Thực tế với 'Risk appraisal'
-
"The bank conducted a thorough risk appraisal before approving the loan."
"Ngân hàng đã tiến hành thẩm định rủi ro kỹ lưỡng trước khi phê duyệt khoản vay."
-
"The company utilizes risk appraisal to identify potential threats to its supply chain."
"Công ty sử dụng đánh giá rủi ro để xác định các mối đe dọa tiềm ẩn đối với chuỗi cung ứng của mình."
-
"A comprehensive risk appraisal is essential for effective project management."
"Việc đánh giá rủi ro toàn diện là điều cần thiết để quản lý dự án hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Risk appraisal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: risk appraisal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Risk appraisal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'risk appraisal' nhấn mạnh quá trình có hệ thống để xác định và đánh giá các rủi ro có thể xảy ra. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức hơn so với 'risk assessment', mặc dù chúng thường được dùng thay thế cho nhau. 'Risk assessment' có thể ám chỉ một quá trình đánh giá rủi ro ít trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Risk appraisal in' thường dùng để chỉ việc đánh giá rủi ro trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: risk appraisal in investment). 'Risk appraisal of' thường dùng để chỉ việc đánh giá rủi ro của một đối tượng cụ thể (ví dụ: risk appraisal of a project).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Risk appraisal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.