(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rite
B2

rite

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nghi lễ lễ nghi thủ tục phép tắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rite'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nghi lễ hoặc hành động trang trọng mang tính tôn giáo hoặc nghi thức.

Definition (English Meaning)

A religious or other solemn ceremony or act.

Ví dụ Thực tế với 'Rite'

  • "The tribe performed the ancient rites to ensure a successful harvest."

    "Bộ tộc thực hiện các nghi lễ cổ xưa để đảm bảo một vụ thu hoạch thành công."

  • "Funeral rites are often very elaborate."

    "Các nghi lễ tang lễ thường rất công phu."

  • "The rite of passage marked his transition to adulthood."

    "Nghi lễ chuyển giao đánh dấu sự chuyển đổi của anh ấy sang tuổi trưởng thành."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rite'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Rite'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'rite' thường được sử dụng để chỉ các nghi lễ có tính chất trang trọng, thiêng liêng, được thực hiện theo một quy trình nhất định và có ý nghĩa biểu tượng. Nó khác với 'ritual' ở chỗ 'rite' thường nhấn mạnh tính chất trang trọng và tôn giáo hơn, trong khi 'ritual' có thể áp dụng cho cả các hành động lặp đi lặp lại hàng ngày.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Rite of' thường dùng để chỉ một nghi lễ cụ thể thuộc một tôn giáo hoặc hệ thống tín ngưỡng nào đó (ví dụ: rite of passage). 'In' có thể dùng để chỉ việc tham gia vào một nghi lễ (ví dụ: participating in a rite).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rite'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)