(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ river source
B1

river source

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nguồn sông đầu nguồn sông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'River source'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nơi một con sông bắt đầu.

Definition (English Meaning)

The place where a river begins.

Ví dụ Thực tế với 'River source'

  • "The river source is a small spring in the mountains."

    "Nguồn của dòng sông là một con suối nhỏ trên núi."

  • "Protecting the river source is crucial for maintaining water quality downstream."

    "Bảo vệ nguồn sông là rất quan trọng để duy trì chất lượng nước ở hạ lưu."

  • "We followed the river upstream to its source."

    "Chúng tôi đi ngược dòng sông lên đến nguồn của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'River source'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: river source
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'River source'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'river source' dùng để chỉ điểm khởi đầu của một dòng sông, có thể là một con suối nhỏ, một hồ nước, một vùng đất ngập nước, hoặc thậm chí là một sông băng tan chảy. Điểm này thường nằm ở vùng cao địa, nơi nước tích tụ và bắt đầu chảy xuống do trọng lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at of

'at the river source' dùng để chỉ vị trí cụ thể của nguồn sông. 'the source of the river' dùng để chỉ nguồn gốc của dòng sông.

Ngữ pháp ứng dụng với 'River source'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)