river source
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'River source'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nơi một con sông bắt đầu.
Definition (English Meaning)
The place where a river begins.
Ví dụ Thực tế với 'River source'
-
"The river source is a small spring in the mountains."
"Nguồn của dòng sông là một con suối nhỏ trên núi."
-
"Protecting the river source is crucial for maintaining water quality downstream."
"Bảo vệ nguồn sông là rất quan trọng để duy trì chất lượng nước ở hạ lưu."
-
"We followed the river upstream to its source."
"Chúng tôi đi ngược dòng sông lên đến nguồn của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'River source'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: river source
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'River source'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'river source' dùng để chỉ điểm khởi đầu của một dòng sông, có thể là một con suối nhỏ, một hồ nước, một vùng đất ngập nước, hoặc thậm chí là một sông băng tan chảy. Điểm này thường nằm ở vùng cao địa, nơi nước tích tụ và bắt đầu chảy xuống do trọng lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'at the river source' dùng để chỉ vị trí cụ thể của nguồn sông. 'the source of the river' dùng để chỉ nguồn gốc của dòng sông.
Ngữ pháp ứng dụng với 'River source'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.