(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ road safety
B1

road safety

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

an toàn giao thông đường bộ an toàn đường bộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Road safety'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các biện pháp và phòng ngừa được thực hiện để ngăn chặn tai nạn và tử vong trên đường.

Definition (English Meaning)

Measures and precautions taken to prevent road accidents and fatalities.

Ví dụ Thực tế với 'Road safety'

  • "The government is implementing new measures to improve road safety."

    "Chính phủ đang thực hiện các biện pháp mới để cải thiện an toàn giao thông."

  • "Wearing a seatbelt is essential for road safety."

    "Thắt dây an toàn là điều cần thiết cho an toàn giao thông."

  • "Road safety campaigns aim to reduce accidents."

    "Các chiến dịch an toàn giao thông nhằm mục đích giảm tai nạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Road safety'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: road safety
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

An toàn giao thông

Ghi chú Cách dùng 'Road safety'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Road safety” đề cập đến sự an toàn của người tham gia giao thông, bao gồm người lái xe, người đi bộ, người đi xe đạp và hành khách. Nó bao gồm các quy tắc giao thông, thiết kế đường xá, bảo trì phương tiện và các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng. Khác với 'traffic safety', có thể rộng hơn, bao gồm cả an toàn hàng không, đường sắt,...'Road safety' tập trung đặc biệt vào đường bộ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

“On” được sử dụng khi nói về tác động trực tiếp lên đường, ví dụ: 'The government spends a lot of money on road safety'. “For” được sử dụng để chỉ mục đích, ví dụ: 'This campaign is for road safety'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Road safety'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Road safety is crucial: it protects pedestrians, cyclists, and drivers.
An toàn giao thông rất quan trọng: nó bảo vệ người đi bộ, người đi xe đạp và người lái xe.
Phủ định
Ignoring road safety has consequences: accidents, injuries, and even fatalities.
Bỏ qua an toàn giao thông sẽ gây ra hậu quả: tai nạn, thương tích, và thậm chí tử vong.
Nghi vấn
What are the key elements of road safety: visibility, awareness, and adherence to traffic laws?
Các yếu tố chính của an toàn giao thông là gì: khả năng hiển thị, nhận thức và tuân thủ luật giao thông?
(Vị trí vocab_tab4_inline)