(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ safe driving
B1

safe driving

Tính từ + Danh động từ

Nghĩa tiếng Việt

lái xe an toàn lái xe cẩn thận điều khiển xe an toàn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Safe driving'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động lái xe một cách an toàn, giảm thiểu rủi ro tai nạn và thương tích.

Definition (English Meaning)

The practice of operating a vehicle in a way that minimizes the risk of accidents and injuries.

Ví dụ Thực tế với 'Safe driving'

  • "Safe driving requires constant attention and adherence to traffic laws."

    "Lái xe an toàn đòi hỏi sự chú ý liên tục và tuân thủ luật giao thông."

  • "The government launched a campaign to promote safe driving."

    "Chính phủ đã phát động một chiến dịch để thúc đẩy lái xe an toàn."

  • "Safe driving is everyone's responsibility."

    "Lái xe an toàn là trách nhiệm của mọi người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Safe driving'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: safe
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao thông vận tải

Ghi chú Cách dùng 'Safe driving'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'safe driving' nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ các quy tắc giao thông, duy trì sự tập trung và phán đoán tốt khi lái xe. Nó không chỉ đơn thuần là 'lái xe' mà còn bao hàm ý thức trách nhiệm và sự cẩn trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Safe driving'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)