roam
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Roam'
Giải nghĩa Tiếng Việt
đi lang thang, di chuyển hoặc du hành, đặc biệt là không có ý định rõ ràng về việc bạn sẽ làm gì
Definition (English Meaning)
to move about or travel, especially without a clear idea of what you are going to do
Ví dụ Thực tế với 'Roam'
-
"Cows roam freely on these hills."
"Bò đi lang thang tự do trên những ngọn đồi này."
-
"They roamed the streets of Paris."
"Họ đi lang thang trên các đường phố Paris."
-
"The sheep are allowed to roam freely."
"Những con cừu được phép đi lang thang tự do."
Từ loại & Từ liên quan của 'Roam'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Roam'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'roam' thường mang ý nghĩa đi lại tự do, không bị ràng buộc, thường là ở một khu vực rộng lớn. Nó khác với 'wander' ở chỗ 'roam' nhấn mạnh hơn vào sự tự do và không có mục đích cụ thể, trong khi 'wander' có thể chỉ đơn giản là đi bộ chậm rãi và thư giãn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Roam around' nghĩa là đi lang thang xung quanh một khu vực nào đó. 'Roam through' nghĩa là đi lang thang xuyên qua một khu vực nào đó (ví dụ, một khu rừng). 'Roam about' có nghĩa tương tự như 'roam around'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Roam'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.