rod
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rod'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thanh thẳng, mỏng, thường bằng gỗ hoặc kim loại.
Definition (English Meaning)
A thin straight bar, especially of wood or metal.
Ví dụ Thực tế với 'Rod'
-
"He was carrying a fishing rod."
"Anh ấy đang mang một cần câu cá."
-
"The builders reinforced the concrete with steel rods."
"Các công nhân xây dựng gia cố bê tông bằng các thanh thép."
-
"The magician produced a rod from his sleeve."
"Nhà ảo thuật lấy ra một chiếc gậy từ tay áo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rod'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rod'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ vật có hình dạng trụ dài, kích thước nhỏ hơn so với 'pole' hoặc 'bar'. 'Rod' thường có đường kính nhỏ hơn nhiều so với chiều dài của nó. Có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cần câu cá đến bộ phận của máy móc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Rod of' thường dùng để chỉ vật liệu làm nên thanh đó (ví dụ: a rod of iron). 'Rod with' thường dùng để mô tả thanh có đặc điểm gì (ví dụ: a rod with a handle).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rod'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.