(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rod
A2

rod

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cây gậy thanh cần (câu cá)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rod'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thanh thẳng, mỏng, thường bằng gỗ hoặc kim loại.

Definition (English Meaning)

A thin straight bar, especially of wood or metal.

Ví dụ Thực tế với 'Rod'

  • "He was carrying a fishing rod."

    "Anh ấy đang mang một cần câu cá."

  • "The builders reinforced the concrete with steel rods."

    "Các công nhân xây dựng gia cố bê tông bằng các thanh thép."

  • "The magician produced a rod from his sleeve."

    "Nhà ảo thuật lấy ra một chiếc gậy từ tay áo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rod'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kỹ thuật Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Rod'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ vật có hình dạng trụ dài, kích thước nhỏ hơn so với 'pole' hoặc 'bar'. 'Rod' thường có đường kính nhỏ hơn nhiều so với chiều dài của nó. Có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cần câu cá đến bộ phận của máy móc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

'Rod of' thường dùng để chỉ vật liệu làm nên thanh đó (ví dụ: a rod of iron). 'Rod with' thường dùng để mô tả thanh có đặc điểm gì (ví dụ: a rod with a handle).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rod'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)