(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rod cells
C1

rod cells

noun

Nghĩa tiếng Việt

tế bào hình que tế bào que
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rod cells'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các tế bào thụ thể ánh sáng trong võng mạc của mắt, có thể hoạt động trong điều kiện ánh sáng yếu hơn so với tế bào hình nón. Tế bào hình que tập trung ở rìa ngoài của võng mạc và được sử dụng trong tầm nhìn ngoại vi.

Definition (English Meaning)

Photoreceptor cells in the retina of the eye that can function in less intense light than the cone cells. Rod cells are concentrated at the outer edges of the retina and are used in peripheral vision.

Ví dụ Thực tế với 'Rod cells'

  • "Rod cells are essential for night vision."

    "Tế bào hình que rất cần thiết cho thị lực ban đêm."

  • "A deficiency in vitamin A can impair the function of rod cells."

    "Sự thiếu hụt vitamin A có thể làm suy giảm chức năng của tế bào hình que."

  • "The density of rod cells is higher in nocturnal animals."

    "Mật độ tế bào hình que cao hơn ở động vật hoạt động về đêm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rod cells'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rod cells
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rods(que (thường dùng trong bối cảnh khoa học))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Rod cells'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tế bào hình que nhạy cảm với ánh sáng hơn tế bào hình nón và chịu trách nhiệm cho tầm nhìn trong điều kiện ánh sáng yếu (tầm nhìn ban đêm). Chúng không phân biệt màu sắc, chỉ phát hiện sắc thái xám.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'Rod cells in the retina' chỉ vị trí của tế bào hình que. 'Function of rod cells' chỉ chức năng của tế bào hình que.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rod cells'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)