fishing rod
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fishing rod'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chiếc cần dài, linh hoạt dùng để bắt cá, thường có gắn dây câu và lưỡi câu.
Definition (English Meaning)
A long, flexible rod used for catching fish, typically with a line and hook attached.
Ví dụ Thực tế với 'Fishing rod'
-
"He caught a large trout with his new fishing rod."
"Anh ấy đã bắt được một con cá hồi lớn bằng chiếc cần câu mới của mình."
-
"I need to buy a new fishing rod before our trip."
"Tôi cần mua một chiếc cần câu mới trước chuyến đi của chúng ta."
-
"He carefully assembled his fishing rod."
"Anh ấy cẩn thận lắp ráp cần câu của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fishing rod'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fishing rod
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fishing rod'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cần câu là dụng cụ cơ bản trong câu cá. Nó có nhiều loại khác nhau, từ cần câu tre truyền thống đến cần câu hiện đại làm từ sợi carbon. Sự khác biệt chính nằm ở vật liệu, độ dài và độ cứng, ảnh hưởng đến khả năng ném mồi và kiểm soát cá.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with a fishing rod' diễn tả hành động câu cá sử dụng cần câu. 'for fishing' diễn tả mục đích sử dụng của cần câu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fishing rod'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandfather has a fishing rod.
|
Ông tôi có một cần câu. |
| Phủ định |
She doesn't have a fishing rod yet.
|
Cô ấy vẫn chưa có cần câu. |
| Nghi vấn |
Does he need a new fishing rod?
|
Anh ấy có cần một cần câu mới không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had bought a new fishing rod before she went to the lake.
|
Cô ấy đã mua một chiếc cần câu mới trước khi cô ấy đến hồ. |
| Phủ định |
They had not used their fishing rod in years before their trip.
|
Họ đã không sử dụng cần câu của họ trong nhiều năm trước chuyến đi của họ. |
| Nghi vấn |
Had he repaired his fishing rod before the fishing competition?
|
Anh ấy đã sửa cần câu của mình trước cuộc thi câu cá chưa? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is fixing his fishing rod.
|
Anh ấy đang sửa cần câu của mình. |
| Phủ định |
They are not using a fishing rod; they're using a net.
|
Họ không sử dụng cần câu; họ đang sử dụng lưới. |
| Nghi vấn |
Is she buying a new fishing rod?
|
Cô ấy có đang mua một cái cần câu mới không? |