straight
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Straight'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có khúc quanh hoặc đường cong; mở rộng hoặc di chuyển đều đặn theo một hướng.
Definition (English Meaning)
Without bends or curves; extending or moving uniformly in one direction.
Ví dụ Thực tế với 'Straight'
-
"Draw a straight line."
"Vẽ một đường thẳng."
-
"He is a straight A student."
"Anh ấy là một học sinh giỏi toàn diện."
-
"I went straight home after work."
"Tôi về thẳng nhà sau giờ làm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Straight'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: đường thẳng, người dị tính
- Adjective: thẳng, trung thực, dị tính
- Adverb: thẳng, liên tục
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Straight'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả tính chất vật lý của một đường, bề mặt hoặc hướng đi. Khác với 'direct' (trực tiếp) thường mang ý nghĩa không có sự can thiệp, 'straight' nhấn mạnh đến hình dạng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Straight'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The road, which runs straight ahead, leads to the city center.
|
Con đường, chạy thẳng phía trước, dẫn đến trung tâm thành phố. |
| Phủ định |
The man, who is not straight, supports the LGBT community.
|
Người đàn ông, người không phải là người dị tính, ủng hộ cộng đồng LGBT. |
| Nghi vấn |
Is he the student who always gives a straight answer when the teacher asks a question?
|
Anh ấy có phải là học sinh luôn đưa ra câu trả lời thẳng thắn khi giáo viên hỏi không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the road is straight!
|
Wow, con đường thẳng quá! |
| Phủ định |
Well, he isn't straight.
|
Chà, anh ấy không phải là người dị tính. |
| Nghi vấn |
Oh, is he straight?
|
Ồ, anh ấy là người dị tính à? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The road ahead: it stretches straight and clear.
|
Con đường phía trước: nó trải dài thẳng và quang đãng. |
| Phủ định |
He is not straight: he is openly gay.
|
Anh ấy không phải là người dị tính: anh ấy công khai là người đồng tính. |
| Nghi vấn |
Is this line straight: or does it curve slightly?
|
Đường này có thẳng không: hay nó hơi cong? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She walked straight to the door.
|
Cô ấy đi thẳng đến cửa. |
| Phủ định |
He is not straight.
|
Anh ấy không phải là người dị tính. |
| Nghi vấn |
Did the company give him a straight answer?
|
Công ty có đưa cho anh ta một câu trả lời thẳng thắn không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you want a picture to look right, you need to hang it straight.
|
Nếu bạn muốn một bức tranh trông đúng, bạn cần treo nó thẳng. |
| Phủ định |
When the road isn't straight, you don't go very fast.
|
Khi con đường không thẳng, bạn không đi rất nhanh. |
| Nghi vấn |
If someone identifies as straight, do they typically date people of the opposite gender?
|
Nếu ai đó tự nhận mình là người dị tính, họ có thường hẹn hò với người khác giới không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She went straight home after work.
|
Cô ấy đi thẳng về nhà sau giờ làm. |
| Phủ định |
He is not straight; he is gay.
|
Anh ấy không phải là người dị tính; anh ấy là người đồng tính. |
| Nghi vấn |
Is this road straight, or does it curve ahead?
|
Con đường này có thẳng không, hay nó cong ở phía trước? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been trying to get her hair straight for hours before the party started.
|
Cô ấy đã cố gắng làm thẳng tóc hàng giờ trước khi bữa tiệc bắt đầu. |
| Phủ định |
They hadn't been walking straight for more than a few minutes when the police stopped them.
|
Họ đã không đi thẳng được vài phút khi cảnh sát chặn họ lại. |
| Nghi vấn |
Had he been dealing straight with his business partners before the scandal broke out?
|
Có phải anh ta đã làm ăn trung thực với các đối tác kinh doanh của mình trước khi vụ bê bối nổ ra không? |