(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ role strain
C1

role strain

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

căng thẳng vai trò áp lực vai trò
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Role strain'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự căng thẳng hoặc áp lực gây ra bởi những yêu cầu cạnh tranh trong cùng một vai trò.

Definition (English Meaning)

The stress or tension caused by competing demands within a single role.

Ví dụ Thực tế với 'Role strain'

  • "She experienced role strain when she was promoted to manager, as she struggled to balance her leadership duties with her desire to remain friends with her former colleagues."

    "Cô ấy trải qua sự căng thẳng vai trò khi được thăng chức làm quản lý, vì cô ấy phải vật lộn để cân bằng giữa nhiệm vụ lãnh đạo và mong muốn duy trì tình bạn với các đồng nghiệp cũ của mình."

  • "The study examined the impact of role strain on nurses' job satisfaction."

    "Nghiên cứu đã xem xét tác động của sự căng thẳng vai trò đối với sự hài lòng trong công việc của các y tá."

  • "Teachers often experience role strain due to the increasing demands of their profession."

    "Giáo viên thường trải qua sự căng thẳng vai trò do những yêu cầu ngày càng tăng của nghề nghiệp của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Role strain'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: role strain
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

role stress(căng thẳng vai trò)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Role strain'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Role strain xảy ra khi một cá nhân gặp khó khăn trong việc đáp ứng tất cả các yêu cầu và kỳ vọng liên quan đến một vai trò cụ thể mà họ đảm nhận. Nó khác với 'role conflict' (xung đột vai trò), xảy ra khi có sự xung đột giữa các yêu cầu của *hai hoặc nhiều vai trò khác nhau* mà một người đang đảm nhận (ví dụ: vừa là nhân viên tận tâm vừa là phụ huynh chu đáo). Role strain nhấn mạnh sự khó khăn *bên trong* một vai trò duy nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from due to

* 'Role strain *in* the workplace' (sự căng thẳng vai trò ở nơi làm việc). * 'Role strain *from* conflicting responsibilities' (sự căng thẳng vai trò từ những trách nhiệm mâu thuẫn). * 'Role strain *due to* high expectations' (sự căng thẳng vai trò do kỳ vọng cao).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Role strain'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)