(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ role conflict
C1

role conflict

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xung đột vai trò mâu thuẫn vai trò
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Role conflict'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình huống trong đó một người phải đối mặt với những yêu cầu hoặc kỳ vọng mâu thuẫn liên quan đến các vai trò và trách nhiệm khác nhau của họ.

Definition (English Meaning)

A situation in which a person faces conflicting demands or expectations related to their various roles and responsibilities.

Ví dụ Thực tế với 'Role conflict'

  • "She experienced role conflict trying to balance her responsibilities as a mother and a full-time employee."

    "Cô ấy đã trải qua xung đột vai trò khi cố gắng cân bằng trách nhiệm của một người mẹ và một nhân viên toàn thời gian."

  • "The study examined the effects of role conflict on job satisfaction."

    "Nghiên cứu đã xem xét ảnh hưởng của xung đột vai trò đối với sự hài lòng trong công việc."

  • "Effective time management can help reduce role conflict."

    "Quản lý thời gian hiệu quả có thể giúp giảm xung đột vai trò."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Role conflict'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: role conflict
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

role strain(căng thẳng vai trò)
conflicting roles(các vai trò xung đột)

Trái nghĩa (Antonyms)

role clarity(sự rõ ràng về vai trò)
role congruence(sự phù hợp vai trò)

Từ liên quan (Related Words)

work-life balance(cân bằng công việc và cuộc sống)
burnout(kiệt sức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Quản trị kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Role conflict'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Role conflict xảy ra khi các yêu cầu của một vai trò xung đột với các yêu cầu của một vai trò khác. Ví dụ, một nhân viên có thể trải qua role conflict nếu được yêu cầu hoàn thành một nhiệm vụ trong thời gian ngắn không phù hợp với tiêu chuẩn chất lượng mà họ phải tuân thủ. Hoặc, một người có thể cảm thấy xung đột vai trò giữa công việc và gia đình, khi thời gian và năng lượng cần thiết cho công việc cản trở khả năng đáp ứng các trách nhiệm gia đình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in between

‘Role conflict in’ dùng để chỉ sự tồn tại xung đột vai trò trong một bối cảnh hoặc lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'Role conflict in the workplace'. ‘Role conflict between’ dùng để chỉ sự xung đột giữa hai hoặc nhiều vai trò cụ thể. Ví dụ: 'Role conflict between work and family'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Role conflict'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)