romancing
Động từ (V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Romancing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng V-ing của động từ 'romance'; cố gắng chiếm được tình cảm của ai đó; tán tỉnh, quyến rũ.
Definition (English Meaning)
Present participle of romance; to try to gain the love of someone; to woo.
Ví dụ Thực tế với 'Romancing'
-
"He's been romancing her for weeks, sending flowers and writing love letters."
"Anh ấy đã tán tỉnh cô ấy hàng tuần nay, gửi hoa và viết thư tình."
-
"She accused him of romancing her just to get a promotion."
"Cô ấy buộc tội anh ta tán tỉnh cô ấy chỉ để được thăng chức."
-
"The band's music is all about romancing and heartbreak."
"Âm nhạc của ban nhạc toàn nói về sự lãng mạn và tan vỡ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Romancing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: romance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Romancing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả hành động đang diễn ra hoặc một quá trình tán tỉnh ai đó. Nhấn mạnh vào sự lãng mạn và nỗ lực để tạo ấn tượng tốt đẹp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'romance with', nó thường ám chỉ một mối quan hệ tình cảm ngắn ngủi, hời hợt, hoặc không nghiêm túc. Cũng có thể chỉ việc tán tỉnh ai đó một cách vui vẻ, không có ý định tiến xa.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Romancing'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is often romanced with flowers and chocolates.
|
Cô ấy thường được tặng hoa và sô cô la một cách lãng mạn. |
| Phủ định |
He was not romanced by her extravagant gestures.
|
Anh ấy không hề cảm thấy lãng mạn bởi những cử chỉ phô trương của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Will the audience be romanced by his passionate performance?
|
Khán giả có bị lãng mạn hóa bởi màn trình diễn đầy đam mê của anh ấy không? |