wooing
Danh động từ (Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wooing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tán tỉnh, quyến rũ ai đó, thường với mục đích tiến tới hôn nhân.
Ví dụ Thực tế với 'Wooing'
-
"Her wooing involved serenades and love letters."
"Sự tán tỉnh của cô ấy bao gồm những khúc nhạc du dương và những bức thư tình."
-
"The company is actively wooing new customers with discounts."
"Công ty đang tích cực thu hút khách hàng mới bằng các chương trình giảm giá."
-
"The politician started wooing voters ahead of the election."
"Chính trị gia bắt đầu lôi kéo cử tri trước cuộc bầu cử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wooing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: woo
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wooing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động tích cực, chủ động cố gắng chiếm được tình cảm của ai đó. Khác với 'flirting' (tán tỉnh), 'wooing' mang sắc thái nghiêm túc và hướng tới một mối quan hệ lâu dài hơn. So với 'courting' (hẹn hò), 'wooing' có thể bao gồm nhiều hành động lãng mạn hơn để bày tỏ tình cảm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'He's wooing her with flowers and chocolates.' (Anh ấy đang tán tỉnh cô ấy bằng hoa và sô cô la.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wooing'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had wooed her with sincerity, she would have accepted his proposal.
|
Nếu anh ấy đã tán tỉnh cô ấy một cách chân thành, cô ấy đã chấp nhận lời cầu hôn của anh ấy. |
| Phủ định |
If they had not wooed investors with unrealistic promises, the company wouldn't have collapsed.
|
Nếu họ không dụ dỗ các nhà đầu tư bằng những lời hứa phi thực tế, công ty đã không sụp đổ. |
| Nghi vấn |
Would she have married him if he had not wooed her so passionately?
|
Cô ấy có kết hôn với anh ấy không nếu anh ấy không tán tỉnh cô ấy say đắm đến vậy? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is going to woo her with flowers and chocolates.
|
Anh ấy sẽ tán tỉnh cô ấy bằng hoa và sô cô la. |
| Phủ định |
They are not going to woo voters with empty promises anymore.
|
Họ sẽ không còn dùng những lời hứa suông để lôi kéo cử tri nữa. |
| Nghi vấn |
Is she going to woo him back after their fight?
|
Cô ấy có định quyến rũ anh ấy quay lại sau cuộc cãi vã của họ không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has been wooing her with flowers and poems for months.
|
Anh ấy đã tán tỉnh cô ấy bằng hoa và thơ trong nhiều tháng. |
| Phủ định |
They haven't been wooing investors with their promises lately.
|
Gần đây họ đã không còn thu hút các nhà đầu tư bằng những lời hứa của mình. |
| Nghi vấn |
Has she been wooing him all along, or did she just start?
|
Có phải cô ấy đã tán tỉnh anh ấy từ trước đến giờ, hay cô ấy chỉ mới bắt đầu? |