courting
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Courting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động cố gắng chiếm được tình yêu và sự yêu mến của ai đó, thường là với ý định kết hôn.
Definition (English Meaning)
The act of trying to win someone's love and affection, typically with the intention of marriage.
Ví dụ Thực tế với 'Courting'
-
"In the past, young men spent months courting young women before proposing marriage."
"Ngày xưa, những chàng trai trẻ thường dành hàng tháng trời để tán tỉnh các cô gái trẻ trước khi cầu hôn."
-
"He's been courting her for months, sending flowers and writing love letters."
"Anh ấy đã tán tỉnh cô ấy hàng tháng trời, gửi hoa và viết thư tình."
-
"The company is courting investors with the promise of high returns."
"Công ty đang thu hút các nhà đầu tư bằng lời hứa lợi nhuận cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Courting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: court
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Courting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'courting' mang sắc thái trang trọng và có phần cổ điển hơn so với các từ như 'dating'. Nó nhấn mạnh đến sự nghiêm túc trong mối quan hệ và hướng đến hôn nhân. Nó cũng có thể ám chỉ một quá trình tán tỉnh công khai và được xã hội chấp nhận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'Courting with': Nhấn mạnh đến việc sử dụng các hành động, lời nói để tán tỉnh. * 'Courting by': Nhấn mạnh đến phương tiện hoặc cách thức tán tỉnh (ví dụ: thư từ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Courting'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They courted for years before getting married, didn't they?
|
Họ đã hẹn hò nhiều năm trước khi kết hôn, phải không? |
| Phủ định |
She doesn't court publicity, does she?
|
Cô ấy không tìm kiếm sự chú ý của công chúng, phải không? |
| Nghi vấn |
He is courting her, isn't he?
|
Anh ấy đang tán tỉnh cô ấy, phải không? |