woo
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Woo'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tìm kiếm sự yêu thích, tình cảm hoặc tình yêu của ai đó, đặc biệt là với ý định kết hôn.
Definition (English Meaning)
To seek the favor, affection, or love of, especially with a view to marriage.
Ví dụ Thực tế với 'Woo'
-
"He wooed her with romantic dinners and thoughtful gifts."
"Anh ấy đã tán tỉnh cô ấy bằng những bữa tối lãng mạn và những món quà chu đáo."
-
"The politician is wooing voters with promises of lower taxes."
"Chính trị gia đang lôi kéo cử tri bằng những lời hứa giảm thuế."
-
"He tried to woo her with flowers and chocolates."
"Anh ấy cố gắng tán tỉnh cô ấy bằng hoa và sôcôla."
Từ loại & Từ liên quan của 'Woo'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: woo
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Woo'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'woo' thường mang sắc thái trang trọng, lãng mạn và có phần cổ điển. Nó không đơn thuần chỉ là thích hoặc yêu, mà còn bao hàm sự nỗ lực, tán tỉnh, chinh phục để giành được tình cảm của đối phương. So với 'flirt' (tán tỉnh), 'woo' có mục đích nghiêm túc hơn. Khác với 'court' (hẹn hò, tán tỉnh) là một quá trình, thì 'woo' nhấn mạnh vào hành động tích cực để giành lấy tình cảm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Woo with' thường được sử dụng để chỉ phương tiện hoặc cách thức mà người ta sử dụng để tán tỉnh hoặc thu hút ai đó. Ví dụ: 'He tried to woo her with flowers and chocolates.' (Anh ấy cố gắng tán tỉnh cô ấy bằng hoa và sô cô la.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Woo'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He wooed her romantically.
|
Anh ấy đã tán tỉnh cô ấy một cách lãng mạn. |
| Phủ định |
He didn't woo her enthusiastically.
|
Anh ấy đã không tán tỉnh cô ấy một cách nhiệt tình. |
| Nghi vấn |
Did he woo her successfully?
|
Anh ấy đã tán tỉnh cô ấy thành công phải không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He tried to woo her with flowers and chocolates.
|
Anh ấy cố gắng chinh phục cô ấy bằng hoa và sôcôla. |
| Phủ định |
She did not woo him with empty promises.
|
Cô ấy đã không quyến rũ anh ấy bằng những lời hứa suông. |
| Nghi vấn |
Did they woo the investors with their innovative product?
|
Họ đã thu hút các nhà đầu tư bằng sản phẩm sáng tạo của họ phải không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will woo her with flowers and poetry.
|
Anh ấy sẽ chinh phục cô ấy bằng hoa và thơ. |
| Phủ định |
They are not going to woo investors with empty promises.
|
Họ sẽ không thu hút nhà đầu tư bằng những lời hứa suông. |
| Nghi vấn |
Will she woo him back after their argument?
|
Liệu cô ấy có cố gắng làm lành với anh ấy sau cuộc cãi vã không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He wooed her with flowers and chocolates.
|
Anh ấy đã tán tỉnh cô ấy bằng hoa và sôcôla. |
| Phủ định |
She didn't woo him back despite his efforts.
|
Cô ấy đã không đáp lại sự tán tỉnh của anh ấy mặc dù anh ấy đã cố gắng. |
| Nghi vấn |
Did he woo her successfully?
|
Anh ấy đã tán tỉnh cô ấy thành công phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish he had wooed her more passionately.
|
Tôi ước anh ấy đã tán tỉnh cô ấy nồng nhiệt hơn. |
| Phủ định |
If only she wouldn't woo him so aggressively; it's a bit off-putting.
|
Giá mà cô ấy đừng tán tỉnh anh ta một cách quá chủ động; điều đó hơi khó chịu. |
| Nghi vấn |
Do you wish you could woo potential clients more effectively?
|
Bạn có ước mình có thể thu hút khách hàng tiềm năng một cách hiệu quả hơn không? |