rude
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rude'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khiếm nhã, thô lỗ, vô lễ.
Definition (English Meaning)
Offensively impolite or ill-mannered.
Ví dụ Thực tế với 'Rude'
-
"It's rude to talk with your mouth full."
"Nói chuyện khi miệng còn đầy thức ăn là bất lịch sự."
-
"He was very rude to the waiter."
"Anh ta rất thô lỗ với người phục vụ."
-
"Don't be rude to your mother."
"Đừng vô lễ với mẹ con."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rude'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: rude
- Adverb: rudely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rude'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rude' chỉ hành vi thiếu tôn trọng, không lịch sự, thường gây khó chịu hoặc xúc phạm cho người khác. Mức độ có thể từ nhỏ (quên nói 'cảm ơn') đến nghiêm trọng (lăng mạ). Nó khác với 'impolite' (không lịch sự) ở chỗ 'rude' mang tính chủ động và cố ý hơn, thường gây tổn thương. Khác với 'disrespectful' (bất kính) ở chỗ 'rude' tập trung vào hành vi thiếu lịch sự nói chung, trong khi 'disrespectful' tập trung vào việc không tôn trọng quyền lực hoặc địa vị của người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với giới từ 'to', 'rude' thể hiện hành động thô lỗ hướng tới một đối tượng cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rude'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I cannot tolerate being treated rudely.
|
Tôi không thể chịu đựng được việc bị đối xử thô lỗ. |
| Phủ định |
Avoiding being rude to customers is crucial for customer service.
|
Tránh thô lỗ với khách hàng là rất quan trọng đối với dịch vụ khách hàng. |
| Nghi vấn |
Do you mind not being rude to your elders?
|
Bạn có phiền không nếu không thô lỗ với người lớn tuổi? |