(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rudimentary
B2

rudimentary

adjective

Nghĩa tiếng Việt

sơ bộ sơ đẳng cơ bản thô sơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rudimentary'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc giới hạn ở các nguyên tắc cơ bản.

Definition (English Meaning)

Involving or limited to basic principles.

Ví dụ Thực tế với 'Rudimentary'

  • "He only has a rudimentary knowledge of French."

    "Anh ấy chỉ có kiến thức cơ bản về tiếng Pháp."

  • "The settlers lived in rudimentary huts."

    "Những người định cư sống trong những túp lều thô sơ."

  • "Her computer skills are still rudimentary."

    "Kỹ năng máy tính của cô ấy vẫn còn sơ khai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rudimentary'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: rudimentary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

basic(cơ bản)
elementary(sơ đẳng)
primitive(nguyên thủy)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

skill(kỹ năng)
knowledge(kiến thức)
system(hệ thống)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Rudimentary'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'rudimentary' thường được sử dụng để mô tả những kỹ năng, kiến thức, hoặc hệ thống ở giai đoạn đầu phát triển, hoặc chỉ bao gồm những yếu tố cơ bản nhất. Nó ngụ ý sự đơn giản, sơ khai, và có thể thiếu tinh tế hoặc phức tạp. Khác với 'basic' (cơ bản) có thể chỉ sự cần thiết, 'rudimentary' nhấn mạnh sự đơn giản và thiếu hoàn thiện. Ví dụ: 'rudimentary skills' (kỹ năng cơ bản) có thể không đủ để thực hiện một công việc phức tạp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* in: Rudimentary in something (ví dụ: The equipment is rudimentary in design). * of: Rudimentary of something (ví dụ: Rudimentary knowledge of physics). Cách sử dụng này ít phổ biến hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rudimentary'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, his rudimentary understanding of physics allowed him to build a simple circuit!
Chà, kiến thức sơ đẳng về vật lý của anh ấy đã cho phép anh ấy xây dựng một mạch điện đơn giản!
Phủ định
Alas, her rudimentary skills were not enough to complete the advanced project.
Tiếc thay, những kỹ năng sơ đẳng của cô ấy không đủ để hoàn thành dự án nâng cao.
Nghi vấn
Oh, does he really think his rudimentary French will be enough to travel to Paris?
Ồ, anh ấy thực sự nghĩ rằng trình độ tiếng Pháp sơ đẳng của mình sẽ đủ để đi du lịch Paris sao?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After completing a rudimentary training course, the recruits, eager and enthusiastic, were ready for more advanced lessons.
Sau khi hoàn thành một khóa huấn luyện sơ bộ, các tân binh, háo hức và nhiệt tình, đã sẵn sàng cho những bài học nâng cao hơn.
Phủ định
The initial sketch, while rudimentary, didn't capture the complexity of the subject, and therefore, needed significant revisions.
Bản phác thảo ban đầu, dù còn sơ sài, nhưng vẫn chưa nắm bắt được sự phức tạp của chủ đề, và do đó, cần được chỉnh sửa đáng kể.
Nghi vấn
Given his rudimentary understanding of quantum physics, can he, with additional resources, truly grasp the intricacies of the theory?
Với sự hiểu biết sơ bộ về vật lý lượng tử, liệu anh ấy, với các nguồn lực bổ sung, có thực sự nắm bắt được những điều phức tạp của lý thuyết này không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he takes a rudimentary course in programming, he will understand the basics of coding.
Nếu anh ấy tham gia một khóa học lập trình sơ cấp, anh ấy sẽ hiểu những điều cơ bản của việc viết mã.
Phủ định
If you don't have rudimentary knowledge of first aid, you shouldn't attempt to treat serious injuries.
Nếu bạn không có kiến thức sơ đẳng về sơ cứu, bạn không nên cố gắng điều trị các vết thương nghiêm trọng.
Nghi vấn
Will she be able to use the software effectively if she has a rudimentary understanding of computers?
Liệu cô ấy có thể sử dụng phần mềm một cách hiệu quả nếu cô ấy có hiểu biết sơ đẳng về máy tính không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that her understanding of quantum physics was rudimentary when she started the course.
Cô ấy nói rằng sự hiểu biết của cô ấy về vật lý lượng tử còn sơ khai khi cô ấy bắt đầu khóa học.
Phủ định
He told me that his knowledge of Italian was not rudimentary after living in Rome for five years.
Anh ấy nói với tôi rằng kiến thức tiếng Ý của anh ấy không còn sơ khai sau khi sống ở Rome được năm năm.
Nghi vấn
The professor asked if the students' understanding of calculus was rudimentary before moving on to more advanced topics.
Giáo sư hỏi liệu sự hiểu biết của sinh viên về giải tích có còn sơ khai trước khi chuyển sang các chủ đề nâng cao hơn không.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His understanding of quantum physics is rudimentary, isn't it?
Hiểu biết của anh ấy về vật lý lượng tử còn sơ đẳng, phải không?
Phủ định
Her knowledge of French isn't rudimentary anymore, is it?
Kiến thức tiếng Pháp của cô ấy không còn sơ đẳng nữa, phải không?
Nghi vấn
The tools they provided were rudimentary, weren't they?
Những công cụ họ cung cấp rất thô sơ, phải không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been developing a rudimentary understanding of the language before she moved to the country.
Cô ấy đã phát triển một sự hiểu biết sơ đẳng về ngôn ngữ trước khi cô ấy chuyển đến đất nước này.
Phủ định
They hadn't been providing rudimentary care for the animals, which led to their poor health.
Họ đã không cung cấp sự chăm sóc sơ đẳng cho động vật, điều này dẫn đến sức khỏe kém của chúng.
Nghi vấn
Had he been building a rudimentary shelter before the storm hit?
Anh ấy đã xây dựng một nơi trú ẩn sơ sài trước khi cơn bão ập đến phải không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students have gained a rudimentary understanding of quantum physics this semester.
Các sinh viên đã đạt được sự hiểu biết sơ đẳng về vật lý lượng tử trong học kỳ này.
Phủ định
She has not developed a rudimentary skill in playing the piano yet.
Cô ấy vẫn chưa phát triển một kỹ năng sơ đẳng nào trong việc chơi piano.
Nghi vấn
Has he acquired a rudimentary knowledge of Spanish before his trip to Barcelona?
Anh ấy đã có được kiến thức sơ đẳng về tiếng Tây Ban Nha trước chuyến đi đến Barcelona chưa?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish my knowledge of quantum physics weren't so rudimentary.
Tôi ước kiến thức của tôi về vật lý lượng tử không quá sơ đẳng.
Phủ định
If only his understanding of basic economics wasn't so rudimentary, he wouldn't make such poor investment decisions.
Giá mà sự hiểu biết của anh ấy về kinh tế học cơ bản không quá sơ đẳng, anh ấy đã không đưa ra những quyết định đầu tư tồi tệ như vậy.
Nghi vấn
If only his cooking skills weren't so rudimentary; would he be able to prepare a decent meal?
Giá mà kỹ năng nấu ăn của anh ấy không quá sơ đẳng; liệu anh ấy có thể chuẩn bị một bữa ăn tươm tất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)