rudimentary
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rudimentary'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc giới hạn ở các nguyên tắc cơ bản.
Definition (English Meaning)
Involving or limited to basic principles.
Ví dụ Thực tế với 'Rudimentary'
-
"He only has a rudimentary knowledge of French."
"Anh ấy chỉ có kiến thức cơ bản về tiếng Pháp."
-
"The settlers lived in rudimentary huts."
"Những người định cư sống trong những túp lều thô sơ."
-
"Her computer skills are still rudimentary."
"Kỹ năng máy tính của cô ấy vẫn còn sơ khai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rudimentary'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: rudimentary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rudimentary'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rudimentary' thường được sử dụng để mô tả những kỹ năng, kiến thức, hoặc hệ thống ở giai đoạn đầu phát triển, hoặc chỉ bao gồm những yếu tố cơ bản nhất. Nó ngụ ý sự đơn giản, sơ khai, và có thể thiếu tinh tế hoặc phức tạp. Khác với 'basic' (cơ bản) có thể chỉ sự cần thiết, 'rudimentary' nhấn mạnh sự đơn giản và thiếu hoàn thiện. Ví dụ: 'rudimentary skills' (kỹ năng cơ bản) có thể không đủ để thực hiện một công việc phức tạp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: Rudimentary in something (ví dụ: The equipment is rudimentary in design). * of: Rudimentary of something (ví dụ: Rudimentary knowledge of physics). Cách sử dụng này ít phổ biến hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rudimentary'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, his rudimentary understanding of physics allowed him to build a simple circuit!
|
Chà, kiến thức sơ đẳng về vật lý của anh ấy đã cho phép anh ấy xây dựng một mạch điện đơn giản! |
| Phủ định |
Alas, her rudimentary skills were not enough to complete the advanced project.
|
Tiếc thay, những kỹ năng sơ đẳng của cô ấy không đủ để hoàn thành dự án nâng cao. |
| Nghi vấn |
Oh, does he really think his rudimentary French will be enough to travel to Paris?
|
Ồ, anh ấy thực sự nghĩ rằng trình độ tiếng Pháp sơ đẳng của mình sẽ đủ để đi du lịch Paris sao? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After completing a rudimentary training course, the recruits, eager and enthusiastic, were ready for more advanced lessons.
|
Sau khi hoàn thành một khóa huấn luyện sơ bộ, các tân binh, háo hức và nhiệt tình, đã sẵn sàng cho những bài học nâng cao hơn. |
| Phủ định |
The initial sketch, while rudimentary, didn't capture the complexity of the subject, and therefore, needed significant revisions.
|
Bản phác thảo ban đầu, dù còn sơ sài, nhưng vẫn chưa nắm bắt được sự phức tạp của chủ đề, và do đó, cần được chỉnh sửa đáng kể. |
| Nghi vấn |
Given his rudimentary understanding of quantum physics, can he, with additional resources, truly grasp the intricacies of the theory?
|
Với sự hiểu biết sơ bộ về vật lý lượng tử, liệu anh ấy, với các nguồn lực bổ sung, có thực sự nắm bắt được những điều phức tạp của lý thuyết này không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he takes a rudimentary course in programming, he will understand the basics of coding.
|
Nếu anh ấy tham gia một khóa học lập trình sơ cấp, anh ấy sẽ hiểu những điều cơ bản của việc viết mã. |
| Phủ định |
If you don't have rudimentary knowledge of first aid, you shouldn't attempt to treat serious injuries.
|
Nếu bạn không có kiến thức sơ đẳng về sơ cứu, bạn không nên cố gắng điều trị các vết thương nghiêm trọng. |
| Nghi vấn |
Will she be able to use the software effectively if she has a rudimentary understanding of computers?
|
Liệu cô ấy có thể sử dụng phần mềm một cách hiệu quả nếu cô ấy có hiểu biết sơ đẳng về máy tính không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that her understanding of quantum physics was rudimentary when she started the course.
|
Cô ấy nói rằng sự hiểu biết của cô ấy về vật lý lượng tử còn sơ khai khi cô ấy bắt đầu khóa học. |
| Phủ định |
He told me that his knowledge of Italian was not rudimentary after living in Rome for five years.
|
Anh ấy nói với tôi rằng kiến thức tiếng Ý của anh ấy không còn sơ khai sau khi sống ở Rome được năm năm. |
| Nghi vấn |
The professor asked if the students' understanding of calculus was rudimentary before moving on to more advanced topics.
|
Giáo sư hỏi liệu sự hiểu biết của sinh viên về giải tích có còn sơ khai trước khi chuyển sang các chủ đề nâng cao hơn không. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His understanding of quantum physics is rudimentary, isn't it?
|
Hiểu biết của anh ấy về vật lý lượng tử còn sơ đẳng, phải không? |
| Phủ định |
Her knowledge of French isn't rudimentary anymore, is it?
|
Kiến thức tiếng Pháp của cô ấy không còn sơ đẳng nữa, phải không? |
| Nghi vấn |
The tools they provided were rudimentary, weren't they?
|
Những công cụ họ cung cấp rất thô sơ, phải không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been developing a rudimentary understanding of the language before she moved to the country.
|
Cô ấy đã phát triển một sự hiểu biết sơ đẳng về ngôn ngữ trước khi cô ấy chuyển đến đất nước này. |
| Phủ định |
They hadn't been providing rudimentary care for the animals, which led to their poor health.
|
Họ đã không cung cấp sự chăm sóc sơ đẳng cho động vật, điều này dẫn đến sức khỏe kém của chúng. |
| Nghi vấn |
Had he been building a rudimentary shelter before the storm hit?
|
Anh ấy đã xây dựng một nơi trú ẩn sơ sài trước khi cơn bão ập đến phải không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students have gained a rudimentary understanding of quantum physics this semester.
|
Các sinh viên đã đạt được sự hiểu biết sơ đẳng về vật lý lượng tử trong học kỳ này. |
| Phủ định |
She has not developed a rudimentary skill in playing the piano yet.
|
Cô ấy vẫn chưa phát triển một kỹ năng sơ đẳng nào trong việc chơi piano. |
| Nghi vấn |
Has he acquired a rudimentary knowledge of Spanish before his trip to Barcelona?
|
Anh ấy đã có được kiến thức sơ đẳng về tiếng Tây Ban Nha trước chuyến đi đến Barcelona chưa? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my knowledge of quantum physics weren't so rudimentary.
|
Tôi ước kiến thức của tôi về vật lý lượng tử không quá sơ đẳng. |
| Phủ định |
If only his understanding of basic economics wasn't so rudimentary, he wouldn't make such poor investment decisions.
|
Giá mà sự hiểu biết của anh ấy về kinh tế học cơ bản không quá sơ đẳng, anh ấy đã không đưa ra những quyết định đầu tư tồi tệ như vậy. |
| Nghi vấn |
If only his cooking skills weren't so rudimentary; would he be able to prepare a decent meal?
|
Giá mà kỹ năng nấu ăn của anh ấy không quá sơ đẳng; liệu anh ấy có thể chuẩn bị một bữa ăn tươm tất không? |