rueful
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rueful'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thể hiện sự buồn bã hoặc hối tiếc, đặc biệt là một cách chua xót hoặc hài hước.
Definition (English Meaning)
Expressing sorrow or regret, especially in a wry or humorous way.
Ví dụ Thực tế với 'Rueful'
-
"He gave a rueful smile."
"Anh ấy nở một nụ cười buồn bã."
-
"She cast a rueful glance at her broken glasses."
"Cô ấy liếc nhìn cặp kính vỡ của mình với vẻ mặt buồn bã."
-
"He looked at me with a rueful expression."
"Anh ấy nhìn tôi với một vẻ mặt hối tiếc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rueful'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: rueful
- Adverb: ruefully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rueful'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rueful' diễn tả cảm giác hối hận pha lẫn chút buồn bã, thường là về một điều gì đó không quá nghiêm trọng hoặc đã qua. Nó ngụ ý một sự chấp nhận nhẹ nhàng về sai lầm hoặc kết quả không mong muốn. So với 'remorseful' (ăn năn, hối hận sâu sắc) thì 'rueful' nhẹ nhàng hơn, không mang tính chất cắn rứt lương tâm mạnh mẽ. Khác với 'regretful' (tiếc nuối) chỉ đơn thuần bày tỏ sự tiếc nuối về một điều gì đó, 'rueful' bao hàm cả sự nhận thức về lỗi lầm và một chút hài hước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rueful'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She smiled ruefully at her mistake, didn't she?
|
Cô ấy cười một cách hối hận về lỗi của mình, phải không? |
| Phủ định |
He wasn't rueful about his decision at all, was he?
|
Anh ấy hoàn toàn không hối hận về quyết định của mình, phải không? |
| Nghi vấn |
They are looking rueful, aren't they?
|
Họ trông có vẻ hối hận, phải không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will ruefully regret her decision later.
|
Cô ấy sẽ hối tiếc cay đắng về quyết định của mình sau này. |
| Phủ định |
He is not going to look rueful about missing the party.
|
Anh ấy sẽ không có vẻ hối hận về việc bỏ lỡ bữa tiệc. |
| Nghi vấn |
Will they be rueful when they realize the truth?
|
Liệu họ có hối hận khi nhận ra sự thật không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He looked more rueful than I expected after failing the exam.
|
Anh ấy trông hối hận hơn tôi mong đợi sau khi trượt kỳ thi. |
| Phủ định |
She didn't seem as rueful as her brother about breaking the vase.
|
Cô ấy dường như không hối hận như anh trai mình về việc làm vỡ bình hoa. |
| Nghi vấn |
Was he the most rueful of all the players after losing the game?
|
Có phải anh ấy là người hối hận nhất trong số tất cả các cầu thủ sau khi thua trận không? |